Language/French/Vocabulary/Romantic-Relationships/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Từ vựng tiếng PhápKhóa học 0 đến A1Mối quan hệ lãng mạn

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Các từ vựng cơ bản về mối quan hệ lãng mạn:

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Những cụm từ thông dụng khi đang hẹn hò:

Từ tiếng Pháp Phiên âm Dịch nghĩa
baiser bɛze hôn
câlin kalɛ̃ ôm
rendez-vous rɑ̃devu hẹn hò
fleur flœʁ hoa
chocolat ʃɔkɔla sô cô la
cadeau kadɔ quà tặng
amour amuʁ tình yêu
amour-propre amuʁ pʁɔpʁ lòng tự trọng
joie de vivre ʒwa də vivʁ niềm vui sống
odeur de roses ɔdœʁ də ʁoz hương hoa hồng

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Một số từ vựng và thành ngữ mở rộng về tình yêu:

  • Être fou/folle amoureux/amoureuse (điên cuồng yêu)
  • Tomber amoureux/amoureuse (đổ mê)
  • Un amour de jeunesse (tình đầu)
  • Un coup de foudre (yêu từ cái nhìn đầu tiên)
  • Une déclaration d'amour (tuyên bố tình yêu)
  • Se donner rendez-vous (hẹn hò)
  • Se marier (kết hôn)
  • Être en couple (đang yêu)
  • Être célibataire (độc thân)
  • Rompre (chia tay)
  • Faire une pause (tao hòa)
  • Passer du temps ensemble (dành thời gian bên nhau)

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Tóm tắt: Trong bài học này, bạn đã học được một số từ vựng và thành ngữ thông dụng liên quan đến mối quan hệ lãng mạn trong tiếng Pháp. Hãy sử dụng những từ vựng này để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Pháp của mình.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson