Language/Abkhazian/Grammar/Temporal-Prepositions-in-Abkhazian/vi
Cấu trúc cho các giới từ thời gian trong tiếng Abkhazia[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Abkhazia, các giới từ thời gian được sử dụng để diễn tả thời gian và thời lượng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng các giới từ này và luyện tập xây dựng các câu thời gian.
Các giới từ thời gian chính[sửa | sửa mã nguồn]
Các giới từ thời gian chính trong tiếng Abkhazia bao gồm:
Tiếng Abkhazia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
аҳаҧ !! a-ha-p' !! trước khi | ||
акырԥ !! a-k'yr-p' !! sau khi | ||
рыҳәа !! ry-hə-a !! trong khi | ||
акәым !! a-kə-im !! khi | ||
ахьаҵәа !! a-ha-thə-a !! trước khi | ||
аҧсныҳәа !! a-psny-hə-a !! sau khi |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- Trước khi chúng tôi đi đến trung tâm thành phố, chúng tôi đã đến nhà hàng để ăn tối.
--> Аҳаҧ аԥшәаҩырә аҟынтәи атаҵьа азааныҵа аҭылба, ашәақәа архәафәы ҩҵыл иныҵа.
- Sau khi tôi hoàn thành công việc của mình, tôi sẽ về nhà.
--> Акырԥ аҭыншәа ахәаҕара, аҟны ҳаҵа азаара.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Xây dựng một câu với giới từ "рыҳәа"
2. Dịch câu sau sang tiếng Abkhazia: "Trước khi đi học, tôi phải làm bài tập."
3. Sử dụng giới từ thích hợp để hoàn thành câu sau: "Tôi sẽ gọi bạn _____ tôi đến nơi."
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Qua bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng các giới từ thời gian trong tiếng Abkhazia. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng chúng để xây dựng các câu thời gian chính xác.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Abkhazian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biểu hiện Vị trí trong tiếng Abkhazia
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng động từ trong quá khứ và tương lai
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các trường hợp danh từ trong tiếng Abkhazian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ trong tiếng Abkhazia
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý tính từ trong tiếng Abkhazia
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ trong tiếng Abkhazia
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ 'to be' và 'to have' trong tiếng Abkhazian