Language/Abkhazian/Grammar/Word-Order-in-Abkhazian/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

9642C03D-8334-42AD-94E8-49968DA48869.png
Tiếng AbkhaziaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Thứ tự từ trong tiếng Abkhazia

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách xây dựng câu cơ bản trong tiếng Abkhazia và cách tạo câu hỏi và câu tuyên bố đơn giản. Bạn sẽ cũng tìm hiểu về thứ tự từ trong tiếng Abkhazia và cách nó ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Bạn sẽ hiểu được cách sử dụng các từ loại khác nhau, bao gồm danh từ, động từ và tính từ.

Thứ tự từ trong tiếng Abkhazia[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Abkhazia, thứ tự từ trong câu thường là chủ ngữ - động từ - tân ngữ (SVO). Tuy nhiên, tiếng Abkhazia cũng có thể sử dụng thứ tự từ khác để nhấn mạnh một phần của câu. Dưới đây là một vài ví dụ:

Tiếng Abkhazia Phiên âm Tiếng Việt
Аҧсуа ауақәа ахьа ѕегьыл Apsua auahaqwa akh'a dzeg'yl Tôi đã ăn bánh mì
Аҧсуа ѕьырҭыҩ ашьақәа ацаара Apsua dz'yrpthyng ash'aqwa atsaara Em đang đọc một quyển sách
Аҧсуа ауаҟәа ахьа тәылҵьын Apsua auahaqwa akh'a t'wylyny Tôi đang nghe nhạc

Trong ví dụ đầu tiên, thứ tự từ chủ ngữ - tân ngữ - động từ được sử dụng để tạo câu tuyên bố. Trong ví dụ thứ hai, thứ tự từ động từ - chủ ngữ - tân ngữ được sử dụng để nhấn mạnh động từ. Trong ví dụ thứ ba, thứ tự từ chủ ngữ - động từ - tân ngữ được sử dụng để tạo câu tuyên bố.

Câu hỏi và câu tuyên bố[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Abkhazia, câu hỏi thường được tạo bằng cách sử dụng từ "аи" (ai) ở đầu câu. Ví dụ:

  • Аи ауақәа ахьа ѕегьыл? (Ai auahaqwa akh'a dzeg'yl?) - Bạn đã ăn bánh mì chưa?
  • Аи ѕьырҭыҩ ашьақәа ацаара? (Ai dz'yrpthyng ash'aqwa atsaara?) - Bạn đang đọc quyển sách nào?
  • Аи ауаҟәа ахьа тәылҵьын? (Ai auahaqwa akh'a t'wylyny?) - Bạn đang nghe nhạc à?

Câu tuyên bố trong tiếng Abkhazia thường được tạo bằng cách sử dụng thứ tự từ chủ ngữ - động từ - tân ngữ (SVO). Ví dụ:

  • Аҧсуа ауаҟәа ахьа ѕегьыл. (Apsua auahaqwa akh'a dzeg'yl.) - Tôi đã ăn bánh mì.
  • Аҧсуа ѕьырҭыҩ ашьақәа ацаара. (Apsua dz'yrpthyng ash'aqwa atsaara.) - Tôi đang đọc một quyển sách.
  • Аҧсуа ауаҟәа ахьа тәылҵьын. (Apsua auahaqwa akh'a t'wylyny.) - Tôi đang nghe nhạc.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trên đây là bài học về thứ tự từ trong tiếng Abkhazia và cách tạo câu hỏi và câu tuyên bố đơn giản. Hy vọng rằng bạn đã học được nhiều điều mới và sẽ tiếp tục học tiếng Abkhazia. Chúc bạn may mắn!

Chương Trình Học - Khóa Học Abkhazian - Từ 0 tới A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu về Ngôn Ngữ Abkhazian


Tự Giới Thiệu và Giới Thiệu Người Khác


Động Từ Abkhazian


Tập Tục và Truyền Thống Abkhazian


Các Hoạt Động Và Thói Quen Hằng Ngày


Các Trường Hợp Trong Ngôn Ngữ Abkhazian


Lịch Sử và Địa Lý của Abkhazia


Mua Sắm Và Thương Mại Tại Abkhazia


Giới Từ Abkhazian


Tín Ngưỡng và Thần Thoại Abkhazian


Thời Tiết Và Khí Hậu Tại Abkhazia


Trạng Từ Abkhazian


Thể Thao Và Giải Trí Tại Abkhazia


Sức Khỏe Và Sự Sống Khỏe Mạnh Tại Abkhazia


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Abkhazian-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson