Language/Abkhazian/Grammar/Location-Expressions-in-Abkhazian/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

9642C03D-8334-42AD-94E8-49968DA48869.png
Tiếng AbkhaziaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Biểu hiện Vị trí trong tiếng Abkhazia

Cấu trúc Ngữ pháp trong tiếng Abkhazia[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách sử dụng các giới từ để mô tả vị trí và hướng đi trong tiếng Abkhazia. Điều này sẽ giúp bạn học cách hỏi và đưa ra chỉ dẫn về địa điểm.

Các giới từ thường được sử dụng trong tiếng Abkhazia[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Abkhazia, các giới từ thường được sử dụng để mô tả vị trí và hướng đi. Dưới đây là một số giới từ thông dụng:

Abkhazia Phát âm Tiếng Việt
Аҧсныпәыла (Apsnypәyla) [apsnɨpæjla] Tiếng Abkhazia
Абхазия (Abkhazia) [ɐpʰˈχazʲɪjə] Abkhazia
Аҧсны (Apsny) [apsnɨ] Abkhazia (tên gọi của nước)
Аҧсны (Apsny) [apsnɨ] Abkhazia (tên gọi của nước)
Аҧсны (Apsny) [apsnɨ] Abkhazia (tên gọi của nước)
Аҧсны (Apsny) [apsnɨ] Abkhazia (tên gọi của nước)

Các giới từ này có thể được sử dụng với các danh từ để mô tả vị trí của một đối tượng trong không gian. Ví dụ:

  • Ҧыры (Pyry) - Bên trái
  • Ахыры (Akhәry) - Bên phải
  • Ады (Ady) - Phía trước
  • Ахәақәақәы (Akhәaqaqәy) - Phía sau
  • Ашьа (Ashәa) - Ở giữa

Ví dụ:

  • Аҟәа ахыры агәаҵаҭа (Aqәa akhәry agәaҵaṭa) - Cô ấy đang đứng bên phải của tôi.
  • Аҵақәа ады шәаҭа (Aṭaqәa ady shәaṭa) - Sân vận động nằm phía trước chúng ta.
  • Аҳақәақәы ахәаҭа (Ahаqәaqaqәy akhәaṭa) - Nhà bạn nằm phía sau chúng ta.

Hỏi và đưa chỉ dẫn về địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Để hỏi về địa điểm trong tiếng Abkhazia, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:

  • Аҳаҧҧымшьа? (Ahap’pymshәa?) - Bạn đang ở đâu?
  • Аҳаҭаҩы? (Ahaṭapәqy?) - Bạn muốn đi đâu?
  • Аҳаҧәаҵа? (Ahap’paṭa?) - Điều gì ở đó?

Để đưa chỉ dẫn về địa điểm trong tiếng Abkhazia, bạn có thể sử dụng các câu sau:

  • Аҳақәақәы аблаҭа (Ahаqәaqaqәy ablaṭa) - Quẹo trái ở góc đường.
  • Аҳаҟәа ахыры ахәақәақәы аҳәаҭа (Ahаqәa akhәry akhәaqaqәy ahәaṭa) - Nhà bạn nằm bên phải phía sau.
  • Аҳаҳәы ады аҧсны (Ahahәy ady apsny) - Đi thẳng đến Abkhazia.

Trắc nghiệm[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy luyện tập câu hỏi và đưa chỉ dẫn về địa điểm với các từ vựng và cấu trúc trong bài học này.

1. Википедиа аҧсныпәыла аҟәа ахыры аҵақәаҭа. (Wikipedia apsnypәyla aqәa akhәry aṭaqәaṭa.) - Wikipedia nằm bên phải sân vận động. 2. Аҳаҧҧымшьа? (Ahap’pymshәa?) - Bạn đang ở đâu? 3. Аҳаҭаҩы? (Ahaṭapәqy?) - Bạn muốn đi đâu?

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng giới từ để mô tả vị trí và hướng đi trong tiếng Abkhazia. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học này!


Chương Trình Học - Khóa Học Abkhazian - Từ 0 tới A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu về Ngôn Ngữ Abkhazian


Tự Giới Thiệu và Giới Thiệu Người Khác


Động Từ Abkhazian


Tập Tục và Truyền Thống Abkhazian


Các Hoạt Động Và Thói Quen Hằng Ngày


Các Trường Hợp Trong Ngôn Ngữ Abkhazian


Lịch Sử và Địa Lý của Abkhazia


Mua Sắm Và Thương Mại Tại Abkhazia


Giới Từ Abkhazian


Tín Ngưỡng và Thần Thoại Abkhazian


Thời Tiết Và Khí Hậu Tại Abkhazia


Trạng Từ Abkhazian


Thể Thao Và Giải Trí Tại Abkhazia


Sức Khỏe Và Sự Sống Khỏe Mạnh Tại Abkhazia


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Abkhazian-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson