Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Music-and-Dance/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập MarocVốn từKhóa học 0 đến A1Nhạc và Nhảy

Cấp độ 1: Nhạc và Nhảy[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng đến với bài học về nhạc và nhảy truyền thống của Maroc! Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các từ vựng cơ bản liên quan đến âm nhạc và nhảy.

Nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng Maroc về nhạc:

Tiếng Ả Rập Maroc Phiên âm Tiếng Việt
الطبل aṭ-ṭabl trống
العود al-'ūd đàn oud
القيثارة al-qīthārah đàn guitar
الرباب ar-rabbāb đàn rabab
القانون al-qānūn đàn Kanun
الطنبور aṭ-ṭanbūr đàn tambourine

Cùng học một số câu liên quan đến nhạc:

  • Tôi thích nghe nhạc. - أحب الاستماع إلى الموسيقى. (aḥibb al-istimā‘ ilà al-mūsīqā)
  • Bài hát này rất hay. - هذه الأغنية جيدة جدا. (hadhih al-'aghniat jayida jiddaan)
  • Nhạc của Maroc rất đa dạng. - الموسيقى المغربية متنوعة جدا. (al-mūsīqā al-maghribīyah mtnw‘ah jiddaan)

Nhảy[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng Maroc về nhảy:

Tiếng Ả Rập Maroc Phiên âm Tiếng Việt
الرقص ar-raks khiêu vũ
الشعبي ash-sha'bi khiêu vũ dân gian
الرقص الشرقي ar-raks ash-sharqī khiêu vũ đông phương
الفلكلور al-folklor dân gian

Cùng học một số câu liên quan đến nhảy:

  • Tôi muốn học khiêu vũ. - أريد تعلم الرقص. (uriid ta‘allum ar-raks)
  • Nhảy dân gian Maroc rất đẹp. - الرقص الشعبي المغربي جميل جدا. (ar-raks ash-sha'bi al-maghribī jamīl jiddaan)
  • Nhảy đông phương Maroc rất độc đáo. - الرقص الشرقي المغربي فريد من نوعه. (ar-raks ash-sharqī al-maghribī farīd min naw'ih)

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Rất tuyệt vời khi bạn đã hoàn thành bài học về nhạc và nhảy Maroc! Chúc mừng bạn đã học được một số từ vựng cơ bản và các câu liên quan đến chủ đề này. Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại ở bài học tiếp theo!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson