Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Seasons-and-Climate/vi
< Language | Moroccan-arabic | Vocabulary | Seasons-and-Climate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Mùa và Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các mùa và vùng khí hậu khác nhau của Ma-rốc.
Các mùa[sửa | sửa mã nguồn]
Ma-rốc có bốn mùa khác nhau:
- Mùa xuân - الربيع (ar-riby)
- Mùa hè - الصيف (aS-Sayf)
- Mùa thu - الخريف (al-xariif)
- Mùa đông - الشتاء (aS-Shta')
Các vùng khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Ma-rốc có ba loại khí hậu khác nhau:
- Khí hậu Địa Trung Hải ở phía bắc - المناخ البحر الأبيض المتوسط (al-manaakh al-bahar al'abyad al-mutawasit)
- Khí hậu sa mạc ở phía nam - المناخ الصحراوي (al-manaakh aS-SaHraawi)
- Khí hậu đồi núi ở trung tâm - المناخ الجبلي (al-manaakh al-jabali)
Dưới đây là bảng các từ vựng liên quan đến mùa và khí hậu:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Mùa xuân | الربيع (ar-riby) | Mùa xuân |
Mùa hè | الصيف (aS-Sayf) | Mùa hè |
Mùa thu | الخريف (al-xariif) | Mùa thu |
Mùa đông | الشتاء (aS-Shta') | Mùa đông |
Khí hậu Địa Trung Hải | المناخ البحر الأبيض المتوسط (al-manaakh al-bahar al'abyad al-mutawasit) | Khí hậu Địa Trung Hải |
Khí hậu sa mạc | المناخ الصحراوي (al-manaakh aS-SaHraawi) | Khí hậu sa mạc |
Khí hậu đồi núi | المناخ الجبلي (al-manaakh al-jabali) | Khí hậu đồi núi |
Hy vọng bài học này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về mùa và khí hậu của Ma-rốc. Hãy tiếp tục học tập để có thể giao tiếp tiếng Ả Rập Ma-rốc thành thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại Bệnh viện
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Hoạt động
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tình huống khẩn cấp và cấp cứu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả thời tiết
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất