Language/Japanese/Vocabulary/Describing-People/vi
< Language | Japanese | Vocabulary | Describing-People
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu miêu tả người[sửa | sửa mã nguồn]
Khi miêu tả một người trong tiếng Nhật, chúng ta sử dụng các tính từ, danh từ và động từ để mô tả về ngoại hình, tính cách và nghề nghiệp của họ. Sau đây là các từ vựng và cấu trúc câu để miêu tả người:
Miêu tả ngoại hình[sửa | sửa mã nguồn]
- Tóc:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
髪が長い | かみがながい | tóc dài |
髪が短い | かみがみじかい | tóc ngắn |
髪が黒い | かみがくろい | tóc đen |
髪が茶色い | かみがちゃいろい | tóc nâu |
髪が金色い | かみがきんいろい | tóc vàng |
髪が白い | かみがしろい | tóc trắng |
- Mắt:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
目が大きい | めがおおきい | mắt to |
目が小さい | めがちいさい | mắt nhỏ |
眼鏡をかけている | めがねをかけている | đeo kính |
眼鏡をかけていない | めがねをかけていない | không đeo kính |
- Chiều cao:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
背が高い | せがたかい | cao |
背が低い | せがひくい | thấp |
Miêu tả tính cách[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính cách:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
優しい | やさしい | tốt bụng |
クールな | クールな | lạnh lùng |
弱気な | よわきな | nhút nhát |
強気な | つよきな | quyết đoán |
- Đặc điểm tính cách:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
笑顔が素敵な | えがおがすてきな | có nụ cười đẹp |
おしゃべりな | おしゃべりな | hay nói chuyện |
真面目な | まじめな | nghiêm túc |
Miêu tả nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
- Nghề nghiệp:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
先生 | せんせい | giáo viên |
医者 | いしゃ | bác sĩ |
看護師 | かんごし | y tá |
会社員 | かいしゃいん | nhân viên công ty |
学生 | がくせい | sinh viên |
- Lĩnh vực:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
経済学 | けいざいがく | Kinh tế học |
文学 | ぶんがく | Văn học |
医学 | いがく | Y học |
工学 | こうがく | Kỹ thuật học |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính cách:
- 彼女はやさしいです。 (Cô ấy rất tốt bụng.)
- 彼はクールな人です。 (Anh ấy là người lạnh lùng.)
- 彼女はおしゃべりです。 (Cô ấy là người hay nói chuyện.)
- Nghề nghiệp:
- 私の父は医者です。 (Cha tôi là bác sĩ.)
- 彼女は学生です。 (Cô ấy là sinh viên.)
- 彼は会社員です。 (Anh ấy là nhân viên công ty.)
- Ngoại hình:
- 彼女は髪が長いです。 (Cô ấy có tóc dài.)
- 彼は眼鏡をかけています。 (Anh ấy đeo kính.)
- 彼女は背が高いです。 (Cô ấy cao.)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Sau khi học bài này, bạn sẽ có thêm vốn từ vựng và cấu trúc câu để miêu tả ngoại hình, tính cách và nghề nghiệp của người khác. Hãy sử dụng những từ vựng và cấu trúc câu này trong cuộc sống hàng ngày của bạn để nói về những người xung quanh. Chúc may mắn và học tốt!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi