Language/Japanese/Vocabulary/Describing-People/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhoá học 0 đến A1Miêu tả người

Cấu trúc câu miêu tả người[sửa | sửa mã nguồn]

Khi miêu tả một người trong tiếng Nhật, chúng ta sử dụng các tính từ, danh từ và động từ để mô tả về ngoại hình, tính cách và nghề nghiệp của họ. Sau đây là các từ vựng và cấu trúc câu để miêu tả người:

Miêu tả ngoại hình[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tóc:
Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
髪が長い かみがながい tóc dài
髪が短い かみがみじかい tóc ngắn
髪が黒い かみがくろい tóc đen
髪が茶色い かみがちゃいろい tóc nâu
髪が金色い かみがきんいろい tóc vàng
髪が白い かみがしろい tóc trắng
  • Mắt:
Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
目が大きい めがおおきい mắt to
目が小さい めがちいさい mắt nhỏ
眼鏡をかけている めがねをかけている đeo kính
眼鏡をかけていない めがねをかけていない không đeo kính
  • Chiều cao:
Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
背が高い せがたかい cao
背が低い せがひくい thấp

Miêu tả tính cách[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tính cách:
Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
優しい やさしい tốt bụng
クールな クールな lạnh lùng
弱気な よわきな nhút nhát
強気な つよきな quyết đoán
  • Đặc điểm tính cách:
Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
笑顔が素敵な えがおがすてきな có nụ cười đẹp
おしゃべりな おしゃべりな hay nói chuyện
真面目な まじめな nghiêm túc

Miêu tả nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

  • Nghề nghiệp:
Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
先生 せんせい giáo viên
医者 いしゃ bác sĩ
看護師 かんごし y tá
会社員 かいしゃいん nhân viên công ty
学生 がくせい sinh viên
  • Lĩnh vực:
Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
経済学 けいざいがく Kinh tế học
文学 ぶんがく Văn học
医学 いがく Y học
工学 こうがく Kỹ thuật học

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tính cách:
    • 彼女はやさしいです。 (Cô ấy rất tốt bụng.)
    • 彼はクールな人です。 (Anh ấy là người lạnh lùng.)
    • 彼女はおしゃべりです。 (Cô ấy là người hay nói chuyện.)
  • Nghề nghiệp:
    • 私の父は医者です。 (Cha tôi là bác sĩ.)
    • 彼女は学生です。 (Cô ấy là sinh viên.)
    • 彼は会社員です。 (Anh ấy là nhân viên công ty.)
  • Ngoại hình:
    • 彼女は髪が長いです。 (Cô ấy có tóc dài.)
    • 彼は眼鏡をかけています。 (Anh ấy đeo kính.)
    • 彼女は背が高いです。 (Cô ấy cao.)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi học bài này, bạn sẽ có thêm vốn từ vựng và cấu trúc câu để miêu tả ngoại hình, tính cách và nghề nghiệp của người khác. Hãy sử dụng những từ vựng và cấu trúc câu này trong cuộc sống hàng ngày của bạn để nói về những người xung quanh. Chúc may mắn và học tốt!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson