Language/Japanese/Grammar/Adjective-and-Adverbial-Modification/vi
Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, tính từ và trạng từ có thể được sửa đổi bằng cách sử dụng hạt "に" và hậu tố "~く".
Sửa đổi tính từ bằng hạt "に"[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng hạt "に" để sửa đổi tính từ, tính từ phải được đặt trước hạt "に". Hạt "に" thể hiện một mục đích hoặc một mục tiêu cho hành động, trạng thái hoặc tính chất được mô tả bởi tính từ.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
きれいに | Kirei ni | Đẹp |
速く | Hayaku | Nhanh chóng |
Trong các ví dụ trên, "きれいに" (kirei ni) thể hiện mục đích hoặc mục tiêu của hành động được mô tả bởi tính từ "きれい" (kirei) (đẹp) và "速く" (hayaku) thể hiện mục đích hoặc mục tiêu của hành động được mô tả bởi tính từ "速い" (hayai) (nhanh chóng).
Sửa đổi trạng từ bằng hậu tố "~く"[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng hậu tố "~く" để sửa đổi trạng từ, hậu tố "~く" được thêm vào cuối trạng từ.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
早く | Hayaku | Nhanh chóng |
ゆっくり | Yukkuri | Chậm rãi |
Trong các ví dụ trên, "早く" (hayaku) được sửa đổi bằng cách thêm hậu tố "~く" và trở thành "速く" (hayaku), và "ゆっくり" (yukkuri) được sửa đổi bằng cách thêm hậu tố "~く" và trở thành "ゆっくりと" (yukkuri to).
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Để sửa đổi tính từ và trạng từ trong tiếng Nhật, chúng ta có thể sử dụng hạt "に" hoặc hậu tố "~く". Hạt "に" được sử dụng để thể hiện mục đích hoặc mục tiêu cho hành động, trạng thái hoặc tính chất được mô tả bởi tính từ. Hậu tố "~く" được sử dụng để sửa đổi trạng từ.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Sửa đổi các tính từ và trạng từ sau đây bằng cách sử dụng hạt "に" hoặc hậu tố "~く":
- 大きい
- おそい
- わかりやすい
- ひそか
- ゆっくり
Giải đáp bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- 大きく
- おそく
- わかりやすく
- ひそかに
- ゆっくりと
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biến đổi tính từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Loại và Sử Dụng Trạng Từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và cực đại hóa
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các loại tính từ và cách sử dụng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が