Language/Japanese/Grammar/Conditional-and-Hypothetical-Sentences/vi
Cấu trúc câu điều kiện và giả thiết trong tiếng Nhật[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, để diễn tả một tình huống điều kiện hoặc giả thiết, chúng ta sử dụng hai mẫu cơ bản sau:
~たら~[sửa | sửa mã nguồn]
Mẫu đầu tiên là ~たら~, nó được sử dụng để diễn tả một tình huống xảy ra thì sẽ có hành động gì đó xảy ra sau đó.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
寝坊したら、会議に遅れます。 | Nebō shitara, kaigi ni okuremasu. | Nếu tôi ngủ quên, tôi sẽ đến họp muộn. |
お金があったら、旅行に行きます。 | Okane ga attara, ryokou ni ikimasu. | Nếu tôi có tiền, tôi sẽ đi du lịch. |
~ば~[sửa | sửa mã nguồn]
Mẫu thứ hai là ~ば~, nó được sử dụng để diễn tả một tình huống giả thiết, tức là nếu điều gì đó xảy ra thì sẽ có hành động nào đó xảy ra.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
明日雨が降れば、家にいるつもりです。 | Ashita ame ga fureba, ie ni iru tsumori desu. | Nếu mai trời mưa, tôi dự định sẽ ở nhà. |
試験に合格すれば、パーティーに行きます。 | Shiken ni goukaku sureba, paatii ni ikimasu. | Nếu tôi đỗ kỳ thi, tôi sẽ đi dự tiệc. |
Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Cả hai mẫu câu điều kiện và giả thiết đều được sử dụng phổ biến trong tiếng Nhật. Để sử dụng chúng chính xác, bạn cần phải tránh nhầm lẫn giữa chúng.
Mẫu câu ~たら~ thường được sử dụng trong trường hợp diễn tả một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra, trong khi đó mẫu câu ~ば~ thường được sử dụng trong trường hợp diễn tả một giả thiết.
Ngoài ra, bạn cũng cần phải lưu ý rằng mẫu câu ~ば~ thường được sử dụng với các động từ chia thể hiện tại hoặc thể hiện tương lai, trong khi đó mẫu câu ~たら~ thường được sử dụng với các động từ chia thể quá khứ.
Ví dụ:
- 明日雨が降ったら、家にいるつもりです。 (ashita ame ga futtara, ie ni iru tsumori desu) - Nếu mai trời mưa, tôi dự định sẽ ở nhà.
- 明日雨が降れば、家にいるつもりです。 (ashita ame ga fureba, ie ni iru tsumori desu) - Nếu mai trời mưa, tôi dự định sẽ ở nhà.
Về mặt ngữ pháp, mẫu câu điều kiện và giả thiết không quá phức tạp. Tuy nhiên, trong thực tế, khi sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, bạn cần phải lưu ý đến ngữ điệu và cách sử dụng từ ngữ để diễn đạt một cách chính xác và trôi chảy.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng câu điều kiện và giả thiết trong tiếng Nhật. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiếng Nhật và có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và cực đại hóa
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi tính từ và trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Loại và Sử Dụng Trạng Từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biến đổi tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các loại tính từ và cách sử dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Particles も and しか
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chỉ từ に và で
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Liên từ và câu ghép trong tiếng Nhật
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Particles へ và を
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật