Language/Indonesian/Vocabulary/Workplaces/vi
< Language | Indonesian | Vocabulary | Workplaces
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các nơi làm việc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng về các nơi làm việc khác nhau bằng tiếng Indonesia.
Văn phòng[sửa | sửa mã nguồn]
Văn phòng là một nơi làm việc phổ biến. Từ "kantor" có nghĩa là "văn phòng". Dưới đây là bảng về các từ liên quan đến văn phòng:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
kantor | kan-tor | Văn phòng |
meja | mê-jah | Bàn làm việc |
kursi | kur-see | Ghế |
komputer | kôm-poo-ter | Máy tính |
Trường học[sửa | sửa mã nguồn]
Các trường học là nơi học tập và giáo dục. Từ "sekolah" có nghĩa là "trường học". Dưới đây là bảng về các từ liên quan đến trường học:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
sekolah | se-ko-lah | Trường học |
kelas | ke-las | Lớp học |
guru | goo-roo | Giáo viên |
murid | moo-rid | Học sinh |
Cửa hàng[sửa | sửa mã nguồn]
Cửa hàng là nơi mua sắm và bán hàng. Từ "toko" có nghĩa là "cửa hàng". Dưới đây là bảng về các từ liên quan đến cửa hàng:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
toko | to-ko | Cửa hàng |
kasir | ka-seer | Thu ngân |
pelanggan | pel-lan-gan | Khách hàng |
barang | bar-rang | Hàng hóa |
Nhà hàng[sửa | sửa mã nguồn]
Nhà hàng là nơi ăn uống và thưởng thức các món ăn. Từ "restoran" có nghĩa là "nhà hàng". Dưới đây là bảng về các từ liên quan đến nhà hàng:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
restoran | res-to-ran | Nhà hàng |
menu | me-nu | Thực đơn |
pelayan | pe-la-yahn | Nhân viên phục vụ |
hidangan | hi-dang-gan | Món ăn |
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã học được các từ vựng cơ bản về các nơi làm việc trong tiếng Indonesia.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các chức danh
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản khi mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chiến lược Mặc cả
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và giới thiệu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hướng dẫn đường đi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày, Tháng và Mùa
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đại từ cá nhân
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các Câu Cơ Bản
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Thảm họa tự nhiên
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Hình Dạng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Màu sắc
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Khẩn cấp y tế