Language/Indonesian/Vocabulary/Workplaces/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
IndonesianTừ vựngKhóa học 0 đến A1Nơi làm việc

Các nơi làm việc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng về các nơi làm việc khác nhau bằng tiếng Indonesia.

Văn phòng[sửa | sửa mã nguồn]

Văn phòng là một nơi làm việc phổ biến. Từ "kantor" có nghĩa là "văn phòng". Dưới đây là bảng về các từ liên quan đến văn phòng:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
kantor kan-tor Văn phòng
meja mê-jah Bàn làm việc
kursi kur-see Ghế
komputer kôm-poo-ter Máy tính

Trường học[sửa | sửa mã nguồn]

Các trường học là nơi học tập và giáo dục. Từ "sekolah" có nghĩa là "trường học". Dưới đây là bảng về các từ liên quan đến trường học:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
sekolah se-ko-lah Trường học
kelas ke-las Lớp học
guru goo-roo Giáo viên
murid moo-rid Học sinh

Cửa hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Cửa hàng là nơi mua sắm và bán hàng. Từ "toko" có nghĩa là "cửa hàng". Dưới đây là bảng về các từ liên quan đến cửa hàng:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
toko to-ko Cửa hàng
kasir ka-seer Thu ngân
pelanggan pel-lan-gan Khách hàng
barang bar-rang Hàng hóa

Nhà hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Nhà hàng là nơi ăn uống và thưởng thức các món ăn. Từ "restoran" có nghĩa là "nhà hàng". Dưới đây là bảng về các từ liên quan đến nhà hàng:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
restoran res-to-ran Nhà hàng
menu me-nu Thực đơn
pelayan pe-la-yahn Nhân viên phục vụ
hidangan hi-dang-gan Món ăn

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã học được các từ vựng cơ bản về các nơi làm việc trong tiếng Indonesia.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson