Language/Indonesian/Vocabulary/Basic-Shopping-Phrases/vi
< Language | Indonesian | Vocabulary | Basic-Shopping-Phrases
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các cụm từ cơ bản khi mua sắm[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách mua sắm bằng tiếng Indonesia. Dưới đây là một số cụm từ cơ bản được sử dụng thường xuyên khi mua sắm.
Các từ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
- Berapa? - Bao nhiêu?
- Mahal - Đắt
- Murah - Rẻ
- Boleh kurang - Có thể giảm giá
Đây là những từ vựng cơ bản rất hữu ích khi bạn đến một cửa hàng và muốn mua một sản phẩm.
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng trên:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Berapa harga baju ini? | Buh-RAH-pah HAR-gah BAH-joo EE-nee | Bao nhiêu giá của chiếc áo này? |
Harga ini terlalu mahal. | HAR-gah EE-nee TUH-rah-loo MAH-hahl | Giá này quá đắt. |
Apakah Anda bisa memberikan diskon? | Ah-PAH-kah AHN-dah BEE-sah mem-buh-REE-kahn DIS-kohn | Bạn có thể giảm giá cho tôi không? |
Bổ sung kiến thức văn hóa Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]
Ngoài các từ vựng và cụm từ cơ bản khi mua sắm, bạn cũng nên biết về văn hóa Indonesia. Dưới đây là một số thông tin thú vị về đất nước này:
- Indonesia là quốc gia đông dân nhất thế giới với hơn 260 triệu người.
- Indonesia có hơn 17.000 đảo trải dài trên 5.000 km.
- Tên của quốc gia này có nghĩa là "đất nước ở nội địa ở phía đông".
- Indonesia là quốc gia có nhiều tôn giáo nhất thế giới, với Hồi giáo, Công giáo, Phật giáo và Hindu đều có mặt.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn nói tiếng Indonesia một cách tự tin khi mua sắm. Hãy tiếp tục học tập và khám phá thêm về đất nước này và văn hóa của nó.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hướng dẫn đường đi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chiến lược Mặc cả
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các Câu Cơ Bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày, Tháng và Mùa
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Hình Dạng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Khẩn cấp y tế
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Thảm họa tự nhiên
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đại từ cá nhân