Language/Indonesian/Grammar/Negation-and-Affirmation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng IndonesiaNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Phủ định và khẳng định

Chào mừng các bạn đến với bài học "Phủ định và khẳng định" trong khóa học "Tiếng Indonesia từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phủ định và khẳng định trong tiếng Indonesia bằng các từ: tidak, bukan, ya, betul.

Từ không và không phải[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Indonesia, "không" được diễn đạt bằng từ "tidak". Ví dụ:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Saya tidak lapar. [sa-ya tee-dak la-par] Tôi không đói
Mereka tidak tahu. [mê-rê-ka tee-dak ta-hu] Họ không biết

"Không phải" được diễn đạt bằng từ "bukan". Ví dụ:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Ini bukan buku saya. [i-ni bu-kan bu-ku sa-ya] Đây không phải là sách của tôi
Dia bukan orang Indonesia. [di-a bu-kan o-rang in-do-nê-si-a] Anh ấy không phải người Indonesia

Từ khẳng định[sửa | sửa mã nguồn]

"Ya" và "betul" được sử dụng để diễn đạt khẳng định trong tiếng Indonesia. Ví dụ:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Apakah kamu lapar? Ya, saya lapar. [a-pa-kah ka-mu la-par? ya, sa-ya la-par] Bạn có đói không? Có, tôi đói
Apakah itu benar? Betul. [a-pa-kah i-tu be-nar? be-tul] Điều đó đúng không? Đúng

Với bài học ngắn này, chúng ta đã học cách phủ định và khẳng định trong tiếng Indonesia. Hãy tập luyện và sử dụng các từ này để trình bày ý kiến của bạn bằng tiếng Indonesia.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson