Language/Indonesian/Grammar/Negation-and-Affirmation/vi
< Language | Indonesian | Grammar | Negation-and-Affirmation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Chào mừng các bạn đến với bài học "Phủ định và khẳng định" trong khóa học "Tiếng Indonesia từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách phủ định và khẳng định trong tiếng Indonesia bằng các từ: tidak, bukan, ya, betul.
Từ không và không phải[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Indonesia, "không" được diễn đạt bằng từ "tidak". Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Saya tidak lapar. | [sa-ya tee-dak la-par] | Tôi không đói |
Mereka tidak tahu. | [mê-rê-ka tee-dak ta-hu] | Họ không biết |
"Không phải" được diễn đạt bằng từ "bukan". Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ini bukan buku saya. | [i-ni bu-kan bu-ku sa-ya] | Đây không phải là sách của tôi |
Dia bukan orang Indonesia. | [di-a bu-kan o-rang in-do-nê-si-a] | Anh ấy không phải người Indonesia |
Từ khẳng định[sửa | sửa mã nguồn]
"Ya" và "betul" được sử dụng để diễn đạt khẳng định trong tiếng Indonesia. Ví dụ:
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Apakah kamu lapar? Ya, saya lapar. | [a-pa-kah ka-mu la-par? ya, sa-ya la-par] | Bạn có đói không? Có, tôi đói |
Apakah itu benar? Betul. | [a-pa-kah i-tu be-nar? be-tul] | Điều đó đúng không? Đúng |
Với bài học ngắn này, chúng ta đã học cách phủ định và khẳng định trong tiếng Indonesia. Hãy tập luyện và sử dụng các từ này để trình bày ý kiến của bạn bằng tiếng Indonesia.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → May và Nên
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu gián tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Gián Tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì Tương Lai
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ trong tiếng Indonesia
- Can and Must
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh nhất
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ trong tiếng Indonesia
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự từ
- Questions and Answers
- 0 to A1 Course