Language/German/Vocabulary/Buying-Groceries/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ VựngKhoá Học 0 đến A1Mua Thực Phẩm

Cấp độ 1 – Mua Thực Phẩm[sửa | sửa mã nguồn]

Mua thực phẩm là hoạt động hàng ngày của chúng ta. Trong bài học này, bạn sẽ học cách mua sắm tại siêu thị bằng tiếng Đức. Bạn sẽ học từ vựng về các sản phẩm tươi sống, đóng hộp, đồ uống và gia vị.

Tươi sống[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Fleisch [flaɪʃ] Thịt
Fisch [fɪʃ]
Gemüse [ɡəˈmyːzə] Rau củ
Obst [ˈɔpst] Trái cây
  • Thịt là "Fleisch".
  • Cá là "Fisch".
  • Rau củ là "Gemüse".
  • Trái cây là "Obst".

Đóng hộp[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Bohnen [ˈboːnən] Đậu hà lan
Erbsen [ˈɛʁpzeːn] Đậu hà lan
Pilze [ˈpɪlt͡sə] Nấm
Tomaten [toˈmaːtn̩] Cà chua
  • Đậu hà lan là "Bohnen" hoặc "Erbsen".
  • Nấm là "Pilze".
  • Cà chua là "Tomaten".

Đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Wasser [ˈvasɐ] Nước
Saft [zaft] Nước trái cây
Milch [mɪlç] Sữa
Bier [biːɐ] Bia
  • Nước là "Wasser".
  • Nước trái cây là "Saft".
  • Sữa là "Milch".
  • Bia là "Bier".

Gia vị[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Salz [zalts] Muối
Zucker [ˈtsʊkɐ] Đường
Öl [øl] Dầu ăn
Essig [ˈɛsɪç] Giấm
  • Muối là "Salz".
  • Đường là "Zucker".
  • Dầu ăn là "Öl".
  • Giấm là "Essig".

Từ mới[sửa | sửa mã nguồn]

  • Mua sắm - "einkaufen"
  • Siêu thị - "Supermarkt"
  • Giỏ - "Korb"
  • Thanh toán - "bezahlen"

Cấp độ 2 – Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ bạn đã biết được các từ vựng để mua sắm tại siêu thị. Hãy thực hành bằng cách sử dụng chúng trong các câu sau:

  • Tôi muốn mua thịt. - "Ich möchte Fleisch kaufen."
  • Chúng ta cần mua nước. - "Wir brauchen Wasser."
  • Bạn có thể cho tôi giỏ được không? - "Können Sie mir einen Korb geben?"
  • Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt. - "Ich möchte bar bezahlen."

Cấp độ 3 – Tính năng thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Bạn có thể nói tiếng Đức để mua hàng trong siêu thị. Bạn có thể hỏi nhân viên siêu thị như sau:

  • Bạn có thể chỉ cho tôi nơi tìm kiếm rau củ không? - "Können Sie mir sagen, wo ich Gemüse finden kann?"
  • Tôi cần mua một gói bơ. - "Ich brauche eine Packung Butter."
  • Chúng ta cần mua thêm đường. - "Wir brauchen mehr Zucker."

Nếu bạn muốn học thêm từ vựng và ngữ pháp, hãy tiếp tục học tại khóa học "Complete 0 to A1 German Course". Chúc may mắn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson