Language/German/Vocabulary/Buying-Groceries/vi
< Language | German | Vocabulary | Buying-Groceries
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1 – Mua Thực Phẩm[sửa | sửa mã nguồn]
Mua thực phẩm là hoạt động hàng ngày của chúng ta. Trong bài học này, bạn sẽ học cách mua sắm tại siêu thị bằng tiếng Đức. Bạn sẽ học từ vựng về các sản phẩm tươi sống, đóng hộp, đồ uống và gia vị.
Tươi sống[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Fleisch | [flaɪʃ] | Thịt |
Fisch | [fɪʃ] | Cá |
Gemüse | [ɡəˈmyːzə] | Rau củ |
Obst | [ˈɔpst] | Trái cây |
- Thịt là "Fleisch".
- Cá là "Fisch".
- Rau củ là "Gemüse".
- Trái cây là "Obst".
Đóng hộp[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Bohnen | [ˈboːnən] | Đậu hà lan |
Erbsen | [ˈɛʁpzeːn] | Đậu hà lan |
Pilze | [ˈpɪlt͡sə] | Nấm |
Tomaten | [toˈmaːtn̩] | Cà chua |
- Đậu hà lan là "Bohnen" hoặc "Erbsen".
- Nấm là "Pilze".
- Cà chua là "Tomaten".
Đồ uống[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Wasser | [ˈvasɐ] | Nước |
Saft | [zaft] | Nước trái cây |
Milch | [mɪlç] | Sữa |
Bier | [biːɐ] | Bia |
- Nước là "Wasser".
- Nước trái cây là "Saft".
- Sữa là "Milch".
- Bia là "Bier".
Gia vị[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Salz | [zalts] | Muối |
Zucker | [ˈtsʊkɐ] | Đường |
Öl | [øl] | Dầu ăn |
Essig | [ˈɛsɪç] | Giấm |
- Muối là "Salz".
- Đường là "Zucker".
- Dầu ăn là "Öl".
- Giấm là "Essig".
Từ mới[sửa | sửa mã nguồn]
- Mua sắm - "einkaufen"
- Siêu thị - "Supermarkt"
- Giỏ - "Korb"
- Thanh toán - "bezahlen"
Cấp độ 2 – Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ bạn đã biết được các từ vựng để mua sắm tại siêu thị. Hãy thực hành bằng cách sử dụng chúng trong các câu sau:
- Tôi muốn mua thịt. - "Ich möchte Fleisch kaufen."
- Chúng ta cần mua nước. - "Wir brauchen Wasser."
- Bạn có thể cho tôi giỏ được không? - "Können Sie mir einen Korb geben?"
- Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt. - "Ich möchte bar bezahlen."
Cấp độ 3 – Tính năng thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Bạn có thể nói tiếng Đức để mua hàng trong siêu thị. Bạn có thể hỏi nhân viên siêu thị như sau:
- Bạn có thể chỉ cho tôi nơi tìm kiếm rau củ không? - "Können Sie mir sagen, wo ich Gemüse finden kann?"
- Tôi cần mua một gói bơ. - "Ich brauche eine Packung Butter."
- Chúng ta cần mua thêm đường. - "Wir brauchen mehr Zucker."
Nếu bạn muốn học thêm từ vựng và ngữ pháp, hãy tiếp tục học tại khóa học "Complete 0 to A1 German Course". Chúc may mắn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ