Language/German/Grammar/Gender-and-Articles/vi
Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
- Giới thiệu
- Giới tính trong tiếng Đức
- Mạo từ xác định và không xác định
- Bảng tổng hợp
Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các bạn đến với bài học "Giới tính và mạo từ" trong khóa học "Tiếng Đức từ 0 đến A1". Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng các mạo từ trong tiếng Đức theo giới tính của danh từ. Bài học sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức cơ bản về tính từ và mạo từ tiếng Đức.
Giới tính trong tiếng Đức[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Đức, mỗi danh từ đều có giới tính riêng. Giới tính này không phụ thuộc vào loại đối tượng đó mà phụ thuộc vào cách nó được xác định trong ngôn ngữ. Cụ thể, danh từ trong tiếng Đức được chia thành ba giới tính khác nhau: nam, nữ hoặc trung tính.
Ví dụ:
- der Mann (đàn ông) - giới tính nam
- die Frau (phụ nữ) - giới tính nữ
- das Kind (đứa trẻ) - giới tính trung tính
Trong tiếng Đức, không có quy tắc nào để xác định giới tính của một danh từ. Vì vậy, bạn cần phải học các danh từ cùng với giới tính của chúng.
Mạo từ xác định và không xác định[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Đức, có hai loại mạo từ: xác định và không xác định. Mạo từ xác định được sử dụng để chỉ định một đối tượng cụ thể, trong khi mạo từ không xác định được sử dụng để chỉ định một đối tượng chung chung.
Mạo từ xác định trong tiếng Đức:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
der | dɛr | cái |
die | diː | cái |
das | das | cái |
Ví dụ:
- der Mann (đàn ông) - cái đàn ông
- die Frau (phụ nữ) - cái phụ nữ
- das Kind (đứa trẻ) - cái đứa trẻ
Mạo từ không xác định trong tiếng Đức:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ein | aɪn | một |
eine | ˈaɪnə | một |
ein | aɪn | một |
Ví dụ:
- ein Mann (một đàn ông) - một đàn ông
- eine Frau (một phụ nữ) - một phụ nữ
- ein Kind (một đứa trẻ) - một đứa trẻ
Bảng tổng hợp[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là bảng tổng hợp về giới tính danh từ và cách sử dụng mạo từ trong tiếng Đức:
Giới tính | Mạo từ xác định | Mạo từ không xác định |
---|---|---|
Nam | der Mann | ein Mann |
Nữ | die Frau | eine Frau |
Trung tính | das Kind | ein Kind |
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học "Giới tính và mạo từ" trong khóa học "Tiếng Đức từ 0 đến A1". Chúc các bạn học tốt!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ