Language/German/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Tính từ miêu tả

Cấu trúc của tính từ trong tiếng Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Đức, tính từ được dùng để miêu tả người, vật và tình huống. Tính từ được đặt trước danh từ và thường được bổ sung bởi các trạng từ. Cùng chúng tôi học cách sử dụng tính từ miêu tả trong tiếng Đức.

Tính từ đuôi -ig và -lich[sửa | sửa mã nguồn]

Các tính từ có đuôi -ig và -lich được sử dụng để miêu tả tính chất của một đối tượng. Chúng có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ.

Ví dụ:

Tiếng Đức Phát âm Tiếng Việt
glücklich [ˈɡlʏk.lɪç] hạnh phúc
hungrig [ˈhʊŋ.ʁɪç] đói
freundlich [ˈfʁɔʏnt.lɪç] thân thiện
  • glücklich (hạnh phúc): Ich bin glücklich. (Tôi hạnh phúc.)
  • hungrig (đói): Ich bin hungrig. (Tôi đói.)
  • freundlich (thân thiện): Sie ist sehr freundlich. (Cô ấy rất thân thiện.)

Tính từ đuôi -bar[sửa | sửa mã nguồn]

Các tính từ có đuôi -bar được sử dụng để chỉ sự có thể thực hiện được hoặc có thể được làm. Chúng có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ.

Ví dụ:

Tiếng Đức Phát âm Tiếng Việt
lesbar [ˈleːs.baːɐ̯] đọc được
trinkbar [ˈtʁɪŋk.baːɐ̯] uống được
machbar [ˈmax.baːɐ̯] có thể làm được
  • lesbar (đọc được): Das Buch ist sehr lesbar. (Sách này rất dễ đọc.)
  • trinkbar (uống được): Das Wasser ist trinkbar. (Nước này uống được.)
  • machbar (có thể làm được): Das Projekt ist machbar. (Dự án này có thể làm được.)

Tính từ đuôi -los[sửa | sửa mã nguồn]

Các tính từ có đuôi -los được sử dụng để chỉ sự thiếu hoặc không có điều gì đó. Chúng có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ.

Ví dụ:

Tiếng Đức Phát âm Tiếng Việt
arbeitslos [ˈʔaʁ.baɪ̯ts.loːs] thất nghiệp
kraftlos [ˈkʁaft.loːs] mệt mỏi
hoffnungslos [ˈhɔfnʊŋs.loːs] tuyệt vọng
  • arbeitslos (thất nghiệp): Er ist arbeitslos. (Anh ấy thất nghiệp.)
  • kraftlos (mệt mỏi): Ich fühle mich kraftlos. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.)
  • hoffnungslos (tuyệt vọng): Die Lage ist hoffnungslos. (Tình hình tuyệt vọng.)

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các tính từ miêu tả đã học trong các câu sau:

  1. Das Essen schmeckt sehr __________. (ngon)
  2. Der Film ist sehr __________. (thú vị)
  3. Das Wetter ist sehr __________. (tốt)
  4. Die Situation ist sehr __________. (khó khăn)
  5. Die Arbeit ist sehr __________. (vất vả)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ miêu tả rất quan trọng trong tiếng Đức. Chúng giúp chúng ta miêu tả người, vật và tình huống một cách chính xác và sinh động. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện khả năng sử dụng tính từ của mình.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Học tiếng Đức - 10 cặp tính từ đồng nghĩa (khác chất) miêu tả tính ...[sửa | sửa mã nguồn]


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson