Language/German/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi
Cấu trúc của tính từ trong tiếng Đức[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Đức, tính từ được dùng để miêu tả người, vật và tình huống. Tính từ được đặt trước danh từ và thường được bổ sung bởi các trạng từ. Cùng chúng tôi học cách sử dụng tính từ miêu tả trong tiếng Đức.
Tính từ đuôi -ig và -lich[sửa | sửa mã nguồn]
Các tính từ có đuôi -ig và -lich được sử dụng để miêu tả tính chất của một đối tượng. Chúng có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
glücklich | [ˈɡlʏk.lɪç] | hạnh phúc |
hungrig | [ˈhʊŋ.ʁɪç] | đói |
freundlich | [ˈfʁɔʏnt.lɪç] | thân thiện |
- glücklich (hạnh phúc): Ich bin glücklich. (Tôi hạnh phúc.)
- hungrig (đói): Ich bin hungrig. (Tôi đói.)
- freundlich (thân thiện): Sie ist sehr freundlich. (Cô ấy rất thân thiện.)
Tính từ đuôi -bar[sửa | sửa mã nguồn]
Các tính từ có đuôi -bar được sử dụng để chỉ sự có thể thực hiện được hoặc có thể được làm. Chúng có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
lesbar | [ˈleːs.baːɐ̯] | đọc được |
trinkbar | [ˈtʁɪŋk.baːɐ̯] | uống được |
machbar | [ˈmax.baːɐ̯] | có thể làm được |
- lesbar (đọc được): Das Buch ist sehr lesbar. (Sách này rất dễ đọc.)
- trinkbar (uống được): Das Wasser ist trinkbar. (Nước này uống được.)
- machbar (có thể làm được): Das Projekt ist machbar. (Dự án này có thể làm được.)
Tính từ đuôi -los[sửa | sửa mã nguồn]
Các tính từ có đuôi -los được sử dụng để chỉ sự thiếu hoặc không có điều gì đó. Chúng có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
arbeitslos | [ˈʔaʁ.baɪ̯ts.loːs] | thất nghiệp |
kraftlos | [ˈkʁaft.loːs] | mệt mỏi |
hoffnungslos | [ˈhɔfnʊŋs.loːs] | tuyệt vọng |
- arbeitslos (thất nghiệp): Er ist arbeitslos. (Anh ấy thất nghiệp.)
- kraftlos (mệt mỏi): Ich fühle mich kraftlos. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.)
- hoffnungslos (tuyệt vọng): Die Lage ist hoffnungslos. (Tình hình tuyệt vọng.)
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng các tính từ miêu tả đã học trong các câu sau:
- Das Essen schmeckt sehr __________. (ngon)
- Der Film ist sehr __________. (thú vị)
- Das Wetter ist sehr __________. (tốt)
- Die Situation ist sehr __________. (khó khăn)
- Die Arbeit ist sehr __________. (vất vả)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ miêu tả rất quan trọng trong tiếng Đức. Chúng giúp chúng ta miêu tả người, vật và tình huống một cách chính xác và sinh động. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện khả năng sử dụng tính từ của mình.
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Học tiếng Đức - 10 cặp tính từ đồng nghĩa (khác chất) miêu tả tính ...[sửa | sửa mã nguồn]
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian