Language/Thai/Vocabulary/Asking-for-Name-and-Nationality/vi
Cấu trúc câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi học các từ vựng để hỏi tên và quốc tịch, chúng ta cần phải biết cấu trúc câu hỏi trong tiếng Thái. Các câu hỏi trong tiếng Thái thường có cấu trúc như sau:
"คุณ" + động từ + tên + ไหม "khun" + dǒng tʰew + tʰen + mǎi
trong đó, "คุณ" (khun) có nghĩa là "bạn", động từ sau đó là động từ hỏi, tên là tên của người mà bạn đang hỏi, và "ไหม" (mǎi) có nghĩa là "phải không?".
Ví dụ:
- คุณชื่ออะไรคะ? (khun chʉ̂x ʔarai kha?) - Bạn tên gì ạ?
- คุณมาจากประเทศไหนคะ? (khun maa jaak bprà-têet nǎi kha?) - Bạn đến từ đâu ạ?
Hỏi tên[sửa | sửa mã nguồn]
Để hỏi tên của ai đó, chúng ta sử dụng từ vựng "ชื่อ" (chʉ̂x) có nghĩa là "tên". Dưới đây là một số từ vựng và câu hỏi liên quan đến việc hỏi tên:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ชื่อ | chʉ̂x | tên |
คุณชื่ออะไรคะ? | khun chʉ̂x ʔarai kha? | Bạn tên gì ạ? |
ชื่อของฉันคือ <tên của bạn> | chʉ̂x kǒng chǎn kʰʉ̌n kʰʉ̌n <tên của bạn> | Tên tôi là <tên của bạn> |
Hỏi quốc tịch[sửa | sửa mã nguồn]
Để hỏi về quốc tịch của ai đó, chúng ta sử dụng từ vựng "มาจาก" (maa jaak) có nghĩa là "đến từ". Dưới đây là một số từ vựng và câu hỏi liên quan đến việc hỏi quốc tịch:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
มาจาก | maa jaak | đến từ |
คุณมาจากประเทศไหนคะ? | khun maa jaak bprà-têet nǎi kha? | Bạn đến từ đâu ạ? |
ฉันมาจาก <quốc gia của bạn> | chǎn maa jaak <quốc gia của bạn> | Tôi đến từ <quốc gia của bạn> |
Từ vựng thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng thêm để giúp bạn giao tiếp về tên và quốc tịch:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
คน | khon | người |
ชาว | chaao | dân |
ประเทศ | bprà-têet | quốc gia |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thực hành hỏi tên và quốc tịch với bạn bè hoặc người thân của bạn bằng tiếng Thái. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu cấu trúc câu hỏi và biết cách sử dụng các từ vựng một cách chính xác.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách hỏi tên và quốc tịch bằng tiếng Thái. Hãy tiếp tục học và thực hành để trở thành một người nói tiếng Thái thành thạo hơn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]