Language/Portuguese/Grammar/Irregular-Verbs/vi
Cấu trúc chung của động từ trong tiếng Bồ Đào Nha[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Bồ Đào Nha, động từ phản ánh chủ ngữ và thời gian. Chúng ta phải biết cách chia động từ để sử dụng đúng thời gian và ý nghĩa trong câu. Động từ thường được chia thành 3 loại: động từ thường (regular verbs), động từ bất quy tắc (irregular verbs) và động từ bất quy tắc đặc biệt (highly irregular verbs).
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào động từ bất quy tắc trong tiếng Bồ Đào Nha.
Các động từ bất quy tắc cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các động từ bất quy tắc cơ bản bạn cần phải biết:
Ser (to be)[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
ser | /sɛɾ/ | là |
sou | /so(w)/ | tôi là |
és | /ɛʃ/ | bạn là (dùng cho "you" thân mật) |
é | /ɛ/ | anh ấy / cô ấy / ông ấy là |
somos | /so'moʃ/ | chúng tôi là |
sois | /sojʃ/ | bạn là (dùng cho "you" thân mật nhiều người) |
são | /sɐ̃w̃/ | họ là |
Ter (to have)[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
ter | /tɛɾ/ | có |
tenho | /tẽ'ɲo/ | tôi có |
tens | /tẽʃ/ | bạn có (dùng cho "you" thân mật) |
tem | /tẽ/ | anh ấy / cô ấy / ông ấy có |
temos | /tẽ'moʃ/ | chúng tôi có |
tendes | /tẽdɛʃ/ | bạn có (dùng cho "you" thân mật nhiều người) |
têm | /tẽj/ | họ có |
Ir (to go)[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
ir | /iɾ/ | đi |
vou | /vo(w)/ | tôi đi |
vais | /vajʃ/ | bạn đi (dùng cho "you" thân mật) |
vai | /vaj/ | anh ấy / cô ấy / ông ấy đi |
vamos | /vɐ'moʃ/ | chúng tôi đi |
ides | /i'dɛʃ/ | bạn đi (dùng cho "you" thân mật nhiều người) |
vão | /vɐ̃w̃/ | họ đi |
Fazer (to do/make)[sửa | sửa mã nguồn]
Portuguese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
fazer | /fɐ'zeɾ/ | làm |
faço | /'fa.so/ | tôi làm |
fazes | /'fa.zɛʃ/ | bạn làm (dùng cho "you" thân mật) |
faz | /'faʃ/ | anh ấy / cô ấy / ông ấy làm |
fazemos | /fɐ'ze.muʃ/ | chúng tôi làm |
fazeis | /fɐ'zejʃ/ | bạn làm (dùng cho "you" thân mật nhiều người) |
fazem | /'fa.zẽj/ | họ làm |
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy chọn một trong các động từ bất quy tắc đã học và tạo câu với nó trong thời hiện tại.
Ví dụ:
- Eu sou estudante. (Tôi là sinh viên.)
- Tu vais ao cinema hoje? (Bạn đi xem phim hôm nay?)
- Ele tem muitos amigos. (Anh ấy có nhiều bạn bè.)
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học về các động từ bất quy tắc cơ bản trong tiếng Bồ Đào Nha. Chúng ta đã học cách chia động từ và sử dụng chúng trong câu. Nếu bạn đang học tiếng Bồ Đào Nha từ con số 0, hãy tiếp tục học tập và luyện tập để trở thành một người nói tiếng Bồ Đào Nha thành thạo!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì điều kiện
- Khóa học 0- A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp Bồ Đào Nha → Ser và Estar
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ không xác định