Language/Portuguese/Culture/Angola/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Portuguese-europe-brazil-polyglotclub.png
Tiếng Bồ Đào NhaVăn hóaKhóa học 0 đến A1Angola

Cấp độ 1: Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với bài học văn hóa Angola trong khóa học Tiếng Bồ Đào Nha từ cơ bản đến trình độ A1. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về văn hóa, phong tục và truyền thống của Angola.

Cấp độ 2: Văn hóa Angola[sửa | sửa mã nguồn]

Angola là một quốc gia đa dạng về văn hóa, do lịch sử của nó với các nền văn hóa châu Âu, Phi và Brazil. Dưới đây là một số thông tin về văn hóa Angola:

  • Angola có nhiều dân tộc khác nhau, trong đó những dân tộc chính bao gồm Ovimbundu, Ambundu và Bakongo.
  • Văn hóa Angola bao gồm nhiều nghệ thuật truyền thống, chẳng hạn như điêu khắc, bộ sưu tập và nhạc cụ.
  • Sân khấu là một phần quan trọng của văn hóa Angola, với nhiều buổi biểu diễn diễn ra tại các nhà hát và trung tâm giải trí.
  • Các món ăn truyền thống Angola bao gồm muối cá, măng tây, và món ăn nướng trên than củi.

Cấp độ 2: Phong tục và truyền thống của Angola[sửa | sửa mã nguồn]

Ngoài văn hóa, Angola cũng có nhiều phong tục và truyền thống đặc biệt. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Trong những năm gần đây, thời trang Angola đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới với các nhà thiết kế như Soraya da Piedade và Nadir Tati.
  • Sự kiện Ngày Độc lập Angola vào ngày 11 tháng 11 năm 1975 được kỷ niệm hàng năm với các hoạt động và lễ hội trên khắp đất nước.
  • Truyền thống kết hôn của Angola bao gồm việc cô dâu cầm một cành cây dừa khi đi vào nhà chồng và việc chú rể đưa tặng một số lượng vàng cho gia đình cô dâu.

Cấp độ 3: Từ vựng thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Bồ Đào Nha liên quan đến văn hóa Angola:

Tiếng Bồ Đào Nha Phát âm Tiếng Việt
Angola [ɐ̃ˈɡɔlɐ] Angola
văn hóa [vɐ̃ˈɲɔlɐ] văn hóa
phong tục [ˈfõ ˈtusi] phong tục
truyền thống [tɾuˈjẽw ˈtɾɔw̃.ʃũ] truyền thống
sân khấu [sɐ̃ŋ ˈkaw] sân khấu
món ăn [mõn ˈɐ̃w̃] món ăn
thời trang [ˈtɔj ˈtɾɐ̃w̃] thời trang
lễ hội [ˈle ˈɔjʃi] lễ hội
kết hôn [kɨt͡ʃ ɔ̃w̃] kết hôn

Cấp độ 3: Bài tập thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

1. Hãy kể tên một số dân tộc chính của Angola. 2. Văn hóa Angola bao gồm những nghệ thuật truyền thống nào? 3. Sự kiện nào được kỷ niệm hàng năm vào ngày 11 tháng 11 tại Angola?

Cấp độ 1: Kết thúc[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học văn hóa Angola. Hy vọng bài học này giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và truyền thống của Angola. Hẹn gặp lại ở bài học tiếp theo!

Bảng nội dung - Khóa học Tiếng Bồ Đào Nha - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và cụm từ cơ bản


Bài 2: Động từ - Thì hiện tại đơn


Bài 3: Gia đình và mô tả


Bài 4: Động từ - Thì tương lai và điều kiện tương lai


Bài 5: Các nước và văn hóa nói tiếng Bồ Đào Nha


Bài 6: Đồ ăn và đồ uống


Bài 7: Động từ - Thì quá khứ


Bài 8: Du lịch và phương tiện di chuyển


Bài 9: Đại từ không xác định và giới từ


Bài 10: Sức khỏe và trường hợp khẩn cấp


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson