Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-6:-Talking-about-your-daily-routine/vi
Các động từ và biểu hiện hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng phổ biến nhất để nói về các hoạt động hàng ngày của chúng ta bằng tiếng Ba Tư Iran. Những từ này có thể giúp bạn mô tả chi tiết những gì bạn thường làm trong một ngày và trò chuyện với người bản địa.
Động từ chính[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các động từ chính mà bạn có thể sử dụng để nói về lịch trình hàng ngày của mình:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
بیدار شدن | [biːdɑːɾ ʃodæn] | Thức dậy |
صبحانه خوردن | [sobhɒːne kʰoɾdæn] | Ăn sáng |
کار کردن | [kɒːɾ kæɾdæn] | Làm việc |
ناهار خوردن | [nɒːhɒːɾ xodæn] | Ăn trưa |
تمرین کردن | [tæmɾiːn kæɾdæn] | Tập thể dục |
شام خوردن | [ʃɒːm xodæn] | Ăn tối |
خوابیدن | [xɒːbiːdæn] | Ngủ |
Biểu hiện hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]
Bên cạnh các động từ chính, có một số biểu hiện hàng ngày khác mà bạn có thể sử dụng để nói về lịch trình hàng ngày của mình:
- رفتن به کار: Đi làm
- رفتن به خواب: Đi ngủ
- رفتن به خرید: Đi mua sắm
- تماشا کردن تلویزیون: Xem TV
- دیدار با دوستان: Gặp bạn bè
- تماس گرفتن با خانواده: Liên lạc với gia đình
Hãy sử dụng những từ này để mô tả lịch trình hàng ngày của bạn bằng tiếng Ba Tư Iran.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ hãy thử sử dụng các từ vựng và biểu hiện hàng ngày trong câu của bạn. Hãy viết một đoạn văn ngắn về lịch trình hàng ngày của bạn bằng tiếng Ba Tư Iran.
Câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]
Tôi có thể sử dụng các từ vựng này để nói về lịch trình hàng ngày của mình trong bất kỳ tình huống nào không?[sửa | sửa mã nguồn]
Đúng vậy, những từ vựng này phổ biến và có thể được sử dụng trong hầu hết các tình huống liên quan đến lịch trình hàng ngày.
Làm thế nào để tôi luyện tập nói tiếng Ba Tư Iran?[sửa | sửa mã nguồn]
Bạn có thể tìm kiếm các lớp học hoặc tài liệu trực tuyến để học tiếng Ba Tư Iran. Ngoài ra, bạn có thể tìm người nói tiếng Ba Tư Iran để luyện tập cùng.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 7: Nói về lịch trình hàng ngày của người khác
- Lesson 1: Saying Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 25: Thể thao và giải trí ngoài trời
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 19: Chuẩn bị và đặt chỗ du lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 12: Đặt món ăn và thức uống
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 18: Phương tiện giao thông
- Khoá học từ vựng từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 13: Nói về đồ ăn và thức uống