Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-13:-Talking-about-food-and-drink/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Tiếng Ba Tư IranTừ vựngKhoá học 0 đến A1Bài 13: Nói về đồ ăn và thức uống

Cấu trúc thực đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng phổ biến nhất liên quan đến đồ ăn và thức uống trong tiếng Ba Tư Iran. Chúng ta cũng sẽ học cách miêu tả các món ăn, thành phần và hương vị của chúng.

Nói về đồ ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các từ vựng cơ bản để nói về đồ ăn:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
غذا qazaa đồ ăn
نان naan bánh mì
گوشت goosht thịt
مرغ morgh
ماهی maahi
سبزی sabzi rau
سالاد salaad salad

Ví dụ:

  • Tôi muốn ăn một cái bánh mì: من می‌خواهم یک نان بخورم (man mikhaaham yek naan bekhoram)
  • Tôi thích ăn thịt gà: من دوست دارم مرغ بخورم (man dust daaram morgh bekhoram)

Nói về thức uống[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các từ vựng cơ bản để nói về thức uống:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
نوشابه nushaabeh nước ngọt
چای chaay trà
قهوه qahve cà phê
آب aab nước
شراب sharaab rượu

Ví dụ:

  • Tôi muốn uống một tách trà: من می‌خواهم یک فنجان چای بنوشم (man mikhaaham yek fenjaan chaay benoosham)
  • Tôi không uống rượu: من شراب نمی‌نوشم (man sharaab neminoosham)

Miêu tả món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các từ vựng để miêu tả các món ăn:

Tiếng Ba Tư Iran Phiên âm Tiếng Việt
شیرین shirin ngọt
ترش tresh chua
نمکی namaki mặn
پیاز piyaaz hành tây
سیر seer tỏi
فلفل fulful ớt
روغن roghan dầu ăn
آرد aard bột mì
سیراب sirab xi-rô
سس sos nước sốt

Ví dụ:

  • Món ăn này rất ngon: این غذا خیلی خوشمزه است (in qazaa kheyli khoshmaze ast)
  • Món ăn này quá mặn: این غذا خیلی نمکی است (in qazaa kheyli namaki ast)

Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các từ vựng đã học để giải quyết các câu hỏi sau:

  1. Nếu bạn muốn uống một tách cà phê, bạn nói gì?
  2. Nếu bạn muốn ăn một miếng bánh mì, bạn nói gì?
  3. Nếu bạn không thích ăn thịt, bạn nói gì?

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng, bạn đã hoàn thành bài học về từ vựng đồ ăn và thức uống trong tiếng Ba Tư Iran! Bạn hãy thực hành nhiều để có thể sử dụng các từ vựng này một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson