Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-13:-Talking-about-food-and-drink/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc thực đơn[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng phổ biến nhất liên quan đến đồ ăn và thức uống trong tiếng Ba Tư Iran. Chúng ta cũng sẽ học cách miêu tả các món ăn, thành phần và hương vị của chúng.
Nói về đồ ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ vựng cơ bản để nói về đồ ăn:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
غذا | qazaa | đồ ăn |
نان | naan | bánh mì |
گوشت | goosht | thịt |
مرغ | morgh | gà |
ماهی | maahi | cá |
سبزی | sabzi | rau |
سالاد | salaad | salad |
Ví dụ:
- Tôi muốn ăn một cái bánh mì: من میخواهم یک نان بخورم (man mikhaaham yek naan bekhoram)
- Tôi thích ăn thịt gà: من دوست دارم مرغ بخورم (man dust daaram morgh bekhoram)
Nói về thức uống[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ vựng cơ bản để nói về thức uống:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
نوشابه | nushaabeh | nước ngọt |
چای | chaay | trà |
قهوه | qahve | cà phê |
آب | aab | nước |
شراب | sharaab | rượu |
Ví dụ:
- Tôi muốn uống một tách trà: من میخواهم یک فنجان چای بنوشم (man mikhaaham yek fenjaan chaay benoosham)
- Tôi không uống rượu: من شراب نمینوشم (man sharaab neminoosham)
Miêu tả món ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các từ vựng để miêu tả các món ăn:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
شیرین | shirin | ngọt |
ترش | tresh | chua |
نمکی | namaki | mặn |
پیاز | piyaaz | hành tây |
سیر | seer | tỏi |
فلفل | fulful | ớt |
روغن | roghan | dầu ăn |
آرد | aard | bột mì |
سیراب | sirab | xi-rô |
سس | sos | nước sốt |
Ví dụ:
- Món ăn này rất ngon: این غذا خیلی خوشمزه است (in qazaa kheyli khoshmaze ast)
- Món ăn này quá mặn: این غذا خیلی نمکی است (in qazaa kheyli namaki ast)
Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng các từ vựng đã học để giải quyết các câu hỏi sau:
- Nếu bạn muốn uống một tách cà phê, bạn nói gì?
- Nếu bạn muốn ăn một miếng bánh mì, bạn nói gì?
- Nếu bạn không thích ăn thịt, bạn nói gì?
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành bài học về từ vựng đồ ăn và thức uống trong tiếng Ba Tư Iran! Bạn hãy thực hành nhiều để có thể sử dụng các từ vựng này một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 7: Nói về lịch trình hàng ngày của người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 25: Thể thao và giải trí ngoài trời
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 19: Chuẩn bị và đặt chỗ du lịch
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác
- Khoá học từ vựng từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 18: Phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 12: Đặt món ăn và thức uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 6: Nói về lịch trình hàng ngày của bạn
- Lesson 1: Saying Hello and Goodbye