Language/Abkhazian/Vocabulary/Common-Expressions-in-Abkhazian-Markets/vi
Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các bạn đến với bài học "Các cụm từ thông dụng khi mua sắm tại thị trường Abkhazian". Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách đàm phán và thương lượng giá cả khi mua sắm tại các cửa hàng và thị trường Abkhazian. Đây là một phần trong khóa học "Khóa học từ 0 đến A1" của chúng tôi, dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Abkhazian.
Danh sách từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các cụm từ thông dụng liên quan đến việc mua sắm tại thị trường Abkhazian. Hãy cùng bắt đầu với danh sách từ vựng dưới đây:
Abkhazian | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ауаын | aua̯ın | Giá cả |
Бзыкәа | bzəkʷa | Rẻ |
Аргьылара | arg̍əlara | Đắt |
Аҳаҽымзара | ahaɛımzara | Phụ kiện |
Лар | lar | Sách |
Снынтәын | snənta̯ın | Quần áo |
Тәҵырым | tɕʷərım | Giày |
Аҳәын | aha̯ın | Thực phẩm |
Шкәынджьара | ʃkʷa̯ınd͡ʒʲara | Đồ uống |
Các cụm từ thông dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các cụm từ thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi mua sắm tại thị trường Abkhazian:
Đề xuất mua hàng[sửa | sửa mã nguồn]
- Bạn có thể cho tôi biết giá của sản phẩm này được không? (Ауаын теитә аҳаҽымзара атә арышәтәмиз аҟәа? - aua̯ın teitə ahaɛımzara atə arəʃətəmiz aqʷəa?)
- Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? (Ауаын теитә аҳаҽымзара аҵәатә ахәәрәжьынаҵа?) - aua̯ın teitə ahaɛımzara tɕʷatə aha̯aʁəd͡ʒənaʦa?
- Bạn có thể tặng tôi một chiết khấu không? (Ауаын теитә аҳаҽымзара аҵәатә ахәәрәжьынҳәәқәаҵа?) - aua̯ın teitə ahaɛımzara tɕʷatə aha̯aʁəd͡ʒənəqʷaʦa?
- Bạn có thể giảm giá cho tôi nếu tôi mua nhiều sản phẩm hơn không? (Аҟәа ауаын теитә аҳаҽымзара аҵәатә ахәәрәжьынаҵа, арҽымзарақәа рхәы иҧхәтәтә?) - aqʷəa aua̯ın teitə ahaɛımzara tɕʷatə aha̯aʁəd͡ʒənaʦa, arəımzaraqʷəa rχʷə iʧχətətə?
- Có thể giao hàng cho tôi được không? (Аҳаҽымзара аҵәатә аҳәәрәжьынаҵа?) - ahaɛımzara tɕʷatə aha̯aʁəd͡ʒənaʦa?
Đồng ý hay từ chối đề xuất[sửa | sửa mã nguồn]
- Tôi sẽ mua sản phẩm này (Аҵәатә аҳаҽымзара аҭагәҳәшәа - tɕʷatə ahaɛımzara aʦʷaɣəhaʃəa)
- Tôi cần suy nghĩ thêm (Аҟәа азәә аҳәынхәа рхәы иҳәаҧшәа - aqʷəa azəa aha̯ınxaʦʷəa rχʷə ihaʧʷʃəa)
- Tôi không quan tâm đến sản phẩm này (Аҟәа азәә аҳаҽымзарақәа рхәы иҳәаҧшәа - aqʷəa azəa ahaɛımzaraqʷəa rχʷə ihaʧʷʃəa)
- Tôi nghĩ giá cả quá đắt (Аҟәа рхәы аргьылара аҭагәҳәшәа - aqʷəa rχʷə arg̍əlara aʦʷaɣəhaʃəa)
- Tôi không muốn mua sản phẩm này (Аҟәа азәә аҳаҽымзара ахьаҵа - aqʷəa azəa ahaɛımzara aχʲaʦa)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là các cụm từ thông dụng khi mua sắm tại thị trường Abkhazian. Hãy cùng luyện tập và sử dụng chúng để có thể mua sắm một cách thông minh và tiết kiệm hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và đếm trong tiếng Abkhazia
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Thành ngữ về thời gian trong tiếng Abkhazian
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào Hỏi và Các Lời Lịch Sự
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà và dọn dẹp
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Giới thiệu bản thân và người khác