Language/Swedish/Vocabulary/Numbers-above-100/vi
Các số từ 100 trở lên[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách nói và viết các số từ 100 trở lên bằng Tiếng Thụy Điển. Những số này có thể rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày và trong các tình huống khác nhau. Chúng ta sẽ bắt đầu với cách nói các số từ 100 đến 1000, sau đó là các số lớn hơn.
Các số từ 100 đến 1000[sửa | sửa mã nguồn]
Trong Tiếng Thụy Điển, các số từ 100 đến 1000 được tạo thành bằng cách kết hợp số hàng trăm với số hàng chục và số đơn vị (nếu có). Để đọc các số này, chúng ta sẽ đọc số hàng trăm đầu tiên, sau đó là số hàng chục và cuối cùng là số đơn vị (nếu có).
Dưới đây là một bảng các số từ 100 đến 1000:
Tiếng Thụy Điển | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
100 | "etthundra" | 100 |
200 | "tvåhundra" | 200 |
300 | "trehundra" | 300 |
400 | "fyrahundra" | 400 |
500 | "femhundra" | 500 |
600 | "sexhundra" | 600 |
700 | "sjuhundra" | 700 |
800 | "åttahundra" | 800 |
900 | "niohundra" | 900 |
1000 | "ettusen" | 1000 |
Ví dụ:
- 150 được đọc là "etthundrafemtio".
- 876 được đọc là "åttahundrasjuttiosex".
Các số lớn hơn 1000[sửa | sửa mã nguồn]
Các số lớn hơn 1000 cũng được tạo thành bằng cách kết hợp các số hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu và các số khác. Ở đây, chúng ta sẽ chỉ tập trung vào việc đọc các số hàng nghìn và hàng triệu.
Để đọc các số hàng nghìn, chúng ta sẽ đọc số hàng nghìn đầu tiên, sau đó là số hàng trăm, số hàng chục và cuối cùng là số đơn vị (nếu có).
Ví dụ:
- 2000 được đọc là "tvåtusen".
- 4500 được đọc là "fyra tusen femhundra".
Để đọc các số hàng triệu, chúng ta sẽ đọc số hàng triệu đầu tiên, sau đó là số hàng nghìn, số hàng trăm, số hàng chục và cuối cùng là số đơn vị (nếu có).
Ví dụ:
- 1 000 000 được đọc là "en miljon".
- 2 500 000 được đọc là "två och en halv miljon".
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách nói và viết các số từ 100 trở lên bằng Tiếng Thụy Điển. Hãy luyện tập nhiều để có thể nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào hỏi
- Khóa Học Từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu Sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Số từ 0 đến 20
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói tạm biệt
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi đến nhà hàng
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số từ 20 đến 100