Language/Swedish/Vocabulary/Numbers-20-100/vi
< Language | Swedish | Vocabulary | Numbers-20-100
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng đến với bài học Số tiếng Thụy Điển! Trong bài học này, chúng ta sẽ học các số từ 20 đến 100. Chúng ta sẽ học cách phát âm đúng và sử dụng chúng trong câu.
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi bắt đầu, hãy lưu ý rằng tiếng Thụy Điển sử dụng hệ thống số thập phân tương tự như tiếng Anh. Để nói số 21, chúng ta sẽ nói "tjugoett", tức là "hai mươi mốt". Để nói số 22, chúng ta sẽ nói "tjugotvå", tức là "hai mươi hai".
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là bảng số từ 20 đến 100:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
20 | tjugo | hai mươi |
21 | tjugoett | hai mươi mốt |
22 | tjugotvå | hai mươi hai |
23 | tjugotre | hai mươi ba |
24 | tjugofyra | hai mươi bốn |
25 | tjugofem | hai mươi năm |
26 | tjugosex | hai mươi sáu |
27 | tjugosju | hai mươi bảy |
28 | tjugiocho | hai mươi tám |
29 | tjugo nio | hai mươi chín |
30 | trettio | ba mươi |
40 | fyrtio | bốn mươi |
50 | femtio | năm mươi |
60 | sextio | sáu mươi |
70 | sjuttio | bảy mươi |
80 | åttio | tám mươi |
90 | nittio | chín mươi |
100 | hundra | một trăm |
Cấp độ 4[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ, chúng ta sẽ học cách sử dụng các số này trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:
- Jag har tjugo dollar. (Tôi có 20 đô la.)
- Vi är tjugofem personer i gruppen. (Chúng tôi là 25 người trong nhóm.)
- Hon fyller trettio år. (Cô ấy đang tròn 30 tuổi.)
- Min favoritfärg är fyrtio nyanser av grått. (Màu yêu thích của tôi là bốn mươi sắc thái của xám.)
- Jag behöver åttio gram smör. (Tôi cần 80 gram bơ.)
Cấp độ 5[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành bài học Số tiếng Thụy Điển! Bây giờ bạn có thể sử dụng các số từ 20 đến 100 trong câu của mình. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Thụy Điển thành thạo hơn!