Language/Swedish/Vocabulary/Numbers-20-100/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
SwedishTừ VựngKhóa học 0 đến A1Số từ 20 đến 100

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng đến với bài học Số tiếng Thụy Điển! Trong bài học này, chúng ta sẽ học các số từ 20 đến 100. Chúng ta sẽ học cách phát âm đúng và sử dụng chúng trong câu.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi bắt đầu, hãy lưu ý rằng tiếng Thụy Điển sử dụng hệ thống số thập phân tương tự như tiếng Anh. Để nói số 21, chúng ta sẽ nói "tjugoett", tức là "hai mươi mốt". Để nói số 22, chúng ta sẽ nói "tjugotvå", tức là "hai mươi hai".

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng số từ 20 đến 100:

Thụy Điển Phát âm Tiếng Việt
20 tjugo hai mươi
21 tjugoett hai mươi mốt
22 tjugotvå hai mươi hai
23 tjugotre hai mươi ba
24 tjugofyra hai mươi bốn
25 tjugofem hai mươi năm
26 tjugosex hai mươi sáu
27 tjugosju hai mươi bảy
28 tjugiocho hai mươi tám
29 tjugo nio hai mươi chín
30 trettio ba mươi
40 fyrtio bốn mươi
50 femtio năm mươi
60 sextio sáu mươi
70 sjuttio bảy mươi
80 åttio tám mươi
90 nittio chín mươi
100 hundra một trăm

Cấp độ 4[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ, chúng ta sẽ học cách sử dụng các số này trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Jag har tjugo dollar. (Tôi có 20 đô la.)
  • Vi är tjugofem personer i gruppen. (Chúng tôi là 25 người trong nhóm.)
  • Hon fyller trettio år. (Cô ấy đang tròn 30 tuổi.)
  • Min favoritfärg är fyrtio nyanser av grått. (Màu yêu thích của tôi là bốn mươi sắc thái của xám.)
  • Jag behöver åttio gram smör. (Tôi cần 80 gram bơ.)

Cấp độ 5[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng, bạn đã hoàn thành bài học Số tiếng Thụy Điển! Bây giờ bạn có thể sử dụng các số từ 20 đến 100 trong câu của mình. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Thụy Điển thành thạo hơn!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson