Language/Korean/Vocabulary/Means-of-Transportation/vi
< Language | Korean | Vocabulary | Means-of-Transportation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Phương tiện di chuyển là gì?[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học về từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển. Bạn sẽ học cách nói về việc di chuyển trong một thành phố hoặc quốc gia và các phương tiện di chuyển có sẵn.
Các loại phương tiện di chuyển[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các phương tiện di chuyển thường được sử dụng:
- Ô tô
- Xe buýt
- Xe đạp
- Máy bay
- Tàu hỏa
- Tàu thủy
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
자동차 | jadongcha | Ô tô |
버스 | beoseu | Xe buýt |
자전거 | jajeongeo | Xe đạp |
비행기 | bihaenggi | Máy bay |
기차 | gicha | Tàu hỏa |
배 | bae | Tàu thủy |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số ví dụ cho việc sử dụng từ vựng về phương tiện di chuyển:
- Tôi đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.
- Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp để khám phá thành phố.
- Tôi đến sân bay bằng taxi.
- Tàu hỏa đến ga lúc 10 giờ sáng.
- Tôi muốn đi du lịch bằng tàu thủy đến đảo Jeju.
Kết thúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Đó là tất cả những từ vựng và thông tin về phương tiện di chuyển. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho việc di chuyển của bạn trong tương lai. Cảm ơn bạn đã học cùng chúng tôi!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động hàng ngày