Language/Korean/Vocabulary/Means-of-Transportation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànTừ VựngKhóa học 0 đến A1Phương tiện di chuyển

Phương tiện di chuyển là gì?[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học về từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển. Bạn sẽ học cách nói về việc di chuyển trong một thành phố hoặc quốc gia và các phương tiện di chuyển có sẵn.

Các loại phương tiện di chuyển[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các phương tiện di chuyển thường được sử dụng:

  • Ô tô
  • Xe buýt
  • Xe đạp
  • Máy bay
  • Tàu hỏa
  • Tàu thủy

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
자동차 jadongcha Ô tô
버스 beoseu Xe buýt
자전거 jajeongeo Xe đạp
비행기 bihaenggi Máy bay
기차 gicha Tàu hỏa
bae Tàu thủy

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số ví dụ cho việc sử dụng từ vựng về phương tiện di chuyển:

  • Tôi đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.
  • Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp để khám phá thành phố.
  • Tôi đến sân bay bằng taxi.
  • Tàu hỏa đến ga lúc 10 giờ sáng.
  • Tôi muốn đi du lịch bằng tàu thủy đến đảo Jeju.

Kết thúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Đó là tất cả những từ vựng và thông tin về phương tiện di chuyển. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho việc di chuyển của bạn trong tương lai. Cảm ơn bạn đã học cùng chúng tôi!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson