Language/Korean/Grammar/Conjunctions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànNgữ PhápKhóa học 0 đến A1Liên từ

Cách sử dụng liên từ trong tiếng Hàn[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hàn, liên từ được sử dụng để kết hợp hai câu hoặc hai cụm từ lại với nhau. Bằng cách sử dụng liên từ, bạn có thể tạo ra một câu phức hợp.

Dưới đây là một số liên từ cơ bản trong tiếng Hàn:

1. 그리고 (và)[sửa | sửa mã nguồn]

Liên từ "그리고" được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa hai câu hoặc hai cụm từ với nhau. Nó có nghĩa là "và".

Ví dụ:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
나는 공부하고 na-neun gong-bu-ha-go Tôi học và...
그는 일하고 geu-neun il-ha-go Anh ấy làm việc và...
우리는 노래하고 u-ri-neun no-rae-ha-go Chúng tôi hát và...

2. 그래서 (vì vậy)[sửa | sửa mã nguồn]

Liên từ "그래서" được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa hai câu hoặc hai cụm từ với nhau. Nó có nghĩa là "vì vậy".

Ví dụ:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
나는 공부했어. 그래서 시험을 통과했어. na-neun gong-bu-hae-sseo. geu-rae-seo si-heom-eul tong-gwa-hae-sseo. Tôi đã học, vì vậy tôi đã vượt qua kỳ thi.
그녀는 일을 잃었어. 그래서 슬퍼했어. geu-nyeo-neun il-eul ilh-eoss-eo. geu-rae-seo seul-peo-hae-sseo. Cô ấy đã mất việc làm, vì vậy cô ấy buồn.

3. 하지만 (nhưng)[sửa | sửa mã nguồn]

Liên từ "하지만" được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa hai câu hoặc hai cụm từ với nhau. Nó có nghĩa là "nhưng".

Ví dụ:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
나는 공부했어. 하지만 시험에서 실패했어. na-neun gong-bu-hae-sseo. ha-ji-man si-heom-e-seo sil-pae-hae-sseo. Tôi đã học, nhưng tôi đã thất bại trong kỳ thi.
그녀는 일을 찾고 있어. 하지만 어려워해. geu-nyeo-neun il-eul chaj-go iss-eo. ha-ji-man eo-ryeo-hae. Cô ấy đang tìm việc làm, nhưng cô ấy gặp khó khăn.

4. 그러나 (nhưng)[sửa | sửa mã nguồn]

Liên từ "그러나" được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa hai câu hoặc hai cụm từ với nhau. Nó cũng có nghĩa là "nhưng".

Ví dụ:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
나는 일찍 일어났어. 그러나 아직 졸려. na-neun iljjik il-eo-nass-eo. geu-reo-na a-jjik jol-lyeo. Tôi đã dậy sớm, nhưng tôi vẫn buồn ngủ.
그녀는 열심히 일했어. 그러나 보상을 못 받았어. geu-nyeo-neun yeol-sim-hi il-haess-eo. geu-reo-na bo-sang-eul mot bad-ass-eoss-eo. Cô ấy đã làm việc chăm chỉ, nhưng cô ấy không nhận được bất kỳ phần thưởng nào.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng sau bài học này, bạn đã hiểu được cách sử dụng liên từ trong tiếng Hàn. Tập luyện thật nhiều và sớm bạn sẽ trở thành một người nói tiếng Hàn thành thạo.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson