Language/Kazakh/Vocabulary/Restaurant-Phrases/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Kazakh-language-lesson-polyglot-club.jpg
Tiếng Kazakh → Từ vựngKhoá học 0 đến A1Câu hỏi tại nhà hàng

Cách đặt món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Nếu bạn đang ở Kazakhstan và muốn đặt món ăn, đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng:

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
Мен ... шығармын Men ... shığarmyn Tôi muốn đặt ...
... тартып беріңіз ... tartıp berinіz Xin vui lòng mang cho tôi ...
... шыңырауларын жасаңыз ... shynırаulаrın jаsаnız Xin vui lòng làm cho tôi ...
... беріп отырмын ... berip otırmyn Tôi đang đợi ...
... беріп беріңіз ... berip berinіz Xin vui lòng đưa cho tôi ...
... көрсетіңіз ... körsetinіz Xin vui lòng chỉ cho tôi ...

Ví dụ:

  • Мен кебаб шығармын. (Men kebab shığarmyn.) - Tôi muốn đặt kẹbab.
  • Күнінің артында тәтті қызған шыңырауларын жасаңыз. (Küniñ artında tätti qyzghan shynırаulаrın jаsаnız.) - Xin vui lòng làm cho tôi những món tráng miệng ngon vào cuối bữa ăn.

Cách yêu cầu hóa đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Nếu bạn muốn yêu cầu hóa đơn tại Kazakhstan, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
Хаттың сомасын айтыңыз Hattyn somasyn aytınız Xin vui lòng nói giá của hóa đơn.
Бірінші қаржығым беріңіз Biriñşı qarjyğym berinіz Xin vui lòng đưa cho tôi hóa đơn đầu tiên.
Хатты қабылдаңыз Hattı qabıldañız Xin vui lòng nhận tiền.

Ví dụ:

  • Хаттың сомасын айтыңыз, рахмет. (Hattyn somasyn aytınız, rakhmet.) - Xin vui lòng nói giá của hóa đơn, cảm ơn.
  • Бірінші қаржығым беріңіз, рахмет. (Biriñşı qarjyğym berinіz, rakhmet.) - Xin vui lòng đưa cho tôi hóa đơn đầu tiên, cảm ơn.

Từ vựng thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Kazakh Phát âm Tiếng Việt
су su nước
шәй shäy trà
көктем köktem cà phê
коктейль kokteyl' cocktail
бира bira bia
вино vino rượu vang
шампанское shampanskoe rượu sâm banh
салат salat rau
күріш küriş món chính
күлшін külşin món tráng miệng

Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]

Điền các từ tiếng Kazakh tương ứng vào ô trống:

1. Мен ___ шығармын. (Men ___ shığarmyn.) 2. Хаттың ___ айтыңыз. (Hattyn ___ aytınız.) 3. Бірінші ___ беріңіз. (Biriñşı ___ berinіz.)

Đáp án:

1. kẹbab 2. giá 3. hóa đơn

Mục lục - Khóa học tiếng Kazakhstan - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Phát âm tiếng Kazakhstan


Lời chào và các biểu thức cơ bản


Các trường hợp tiếng Kazakhstan


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nềm văn hóa và phong tục tập quán


Gia đình và mối quan hệ


Tính từ


Đi lại và chỉ đường


Danh từ


Mua sắm và tiêu dùng


Nghệ thuật và văn học


Trạng từ


Sức khỏe và cấp cứu y tế


Thể thao và giải trí


Giới từ và sau giới từ


Tự nhiên và môi trường



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson