Language/Hebrew/Grammar/Prepositions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HebrewNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Giới từ

Cấu trúc của giới từ trong tiếng Hebrew[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hebrew, giới từ được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các từ hoặc cụm từ trong một câu. Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ mối quan hệ giữa chúng với những từ khác trong câu.

Giới từ trong tiếng Hebrew được chia thành hai loại chính: giới từ đơn và giới từ kép.

Giới từ đơn[sửa | sửa mã nguồn]

Giới từ đơn là các giới từ chỉ một mối quan hệ giữa hai từ trong câu. Các giới từ đơn trong tiếng Hebrew bao gồm:

Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
בְּ bə- tại, ở
לְ lə- đến, tới
עַל ʿal trên, về
מִן min từ
עִם ʿim cùng với
בְּלִי bəli không có
עַד ʿad đến

Ví dụ:

  • אני הולך לבית של יוני - Tôi đang đi đến nhà của Yoni.
  • הכוס של הקפה - Cốc của cà phê.

Giới từ kép[sửa | sửa mã nguồn]

Giới từ kép là các giới từ bao gồm hai từ, được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa ba từ trong câu. Các giới từ kép trong tiếng Hebrew bao gồm:

Hebrew Phiên âm Tiếng Việt
מִן הַ min ha- từ
לְלַאת lə-laʾat trừ khi
בְּכָל הַ bə-khol ha- trong tất cả các
כְּמוֹ גַּם kəmo gam cũng như
כְּמוֹ שֶׁ kəmo she- như
לְפִי הַ ləfi ha- theo
עַם הַ ʿim ha- cùng với

Ví dụ:

  • מה אתה רוצה ממני? - Bạn muốn gì từ tôi?
  • אין לי זמן ללכת בכל המקומות האלה - Tôi không có thời gian để đi đến tất cả các nơi đó.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Dịch các câu sau sang tiếng Hebrew:

  • Tôi đang ở nhà.
  • Bạn đang đi đến đâu?
  • Tôi thích uống cà phê với sữa.

2. Sử dụng giới từ đúng trong các câu sau:

  • יוני הולך _____ בית של חברים. (đến)
  • יש לי חתול _____ בית. (trong)
  • הספר _____ מיכל. (của)

3. Sử dụng giới từ kép đúng trong các câu sau:

  • אין לי כוח _____ עשות כלום. (trừ khi)
  • הם הולכים לטייל _____ ההרים. (cùng với)
  • _____ כמו שאמרו הוא לא מגיע. (như)



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson