Language/French/Grammar/The-French-Alphabet/vi
Cấu trúc bảng chữ cái Pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng chữ cái Pháp gồm 26 chữ cái với 5 ký tự đặc biệt (é, è, ê, ç, ë). Dưới đây là bảng chữ cái Pháp đầy đủ:
Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
A | a | A |
B | be | B |
C | se | C |
D | de | D |
E | e | E |
F | eph | F |
G | je | G |
H | aʃ | H |
I | i | I |
J | ʒi | J |
K | ka | K |
L | ɛl | L |
M | ɛm | M |
N | ɛn | N |
O | o | O |
P | pe | P |
Q | ku | Q |
R | ɛʁ | R |
S | ɛs | S |
T | te | T |
U | y | U |
V | ve | V |
W | dobl ve | W |
X | iks | X |
Y | i grieg | Y |
Z | zed | Z |
é | e akut | é |
è | e huyền | è |
ê | e móc | ê |
ç | sê dầy | ç |
ë | e umlaut | ë |
Phiên âm bảng chữ cái Pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Phiên âm bảng chữ cái Pháp có thể khá khó hiểu đối với người mới học. Dưới đây là một số lưu ý:
- Pháp có nhiều chữ cái không phát âm và các từ có thể có cùng phát âm nhưng đánh vần khác nhau. - Chữ "H" không phát âm khi đứng trước nguyên âm. - Khi "U" đứng sau "Q", nó được phát âm giống như "U" trong "under". - Khi "E" đứng sau "G" và "C", nó được phát âm giống như "E" trong "set". - Chữ "R" trong tiếng Pháp được phát âm khác so với tiếng Anh.
Các ví dụ về phát âm[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm bảng chữ cái Pháp:
Pháp | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
chat | ʃa | trò chuyện |
école | ekɔl | trường học |
gare | ɡaʁ | nhà ga |
hôtel | oˈtɛl | khách sạn |
île | il | hòn đảo |
jour | ʒuʁ | ngày |
kilomètre | kilɔmɛtʁ | kilômét |
livre | livʁ | cuốn sách |
montagne | mɔ̃taɲ | núi |
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy luyện tập phát âm các chữ cái của bảng chữ cái Pháp.
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng chữ cái Pháp là một phần quan trọng của việc học tiếng Pháp. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về bảng chữ cái Pháp. Hãy tiếp tục học để trở thành một người nói tiếng Pháp thành thạo.
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Bài 1 Bảng chữ cái tiếng Pháp - L'Alphabet | Tiếng Pháp cơ bản ...[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp - L' alphabet français - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng chữ cái Phiên Âm Tiếng Pháp - API - IPA (phần 2) - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng chữ cái và câu hỏi Oui/Non | Học phát âm tiếng Pháp qua ...[sửa | sửa mã nguồn]
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp
- ensuite VS puis
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu và chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ