Language/French/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adjectives/vi
Tính từ so sánh và siêu cấp độ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Pháp, tính từ so sánh và siêu cấp độ được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều vật. Trong bài học này, bạn sẽ học cách hình thành và sử dụng tính từ so sánh và siêu cấp độ trong tiếng Pháp.
Tính từ so sánh[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Pháp, có ba loại tính từ so sánh: so sánh bằng (comparatif d'égalité), so sánh hơn (comparatif de supériorité) và so sánh nhất (superlatif de supériorité).
So sánh bằng[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ so sánh bằng được sử dụng để so sánh hai vật có tính chất tương tự nhau.
Để hình thành tính từ so sánh bằng, ta sử dụng mẫu sau:
aussi + adj + que
Ví dụ:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le chat est aussi gros que le chien. | luh sha ay oh-see gro ke luh shyang | Con mèo cũng béo như con chó. |
So sánh hơn[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai vật có tính chất khác nhau.
Để hình thành tính từ so sánh hơn, ta sử dụng mẫu sau:
plus + adj + que
Ví dụ:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le chien est plus grand que le chat. | luh shyang ay ploo grah ke luh sha | Con chó to hơn con mèo. |
So sánh nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ siêu cấp độ được sử dụng để so sánh một vật với những vật còn lại trong một nhóm.
Để hình thành tính từ siêu cấp độ, ta sử dụng mẫu sau:
le / la / les + plus + adj
Ví dụ:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le chien est le plus grand. | luh shyang ay luh ploo grah | Con chó lớn nhất. |
Tính từ siêu cấp độ[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ siêu cấp độ được sử dụng để so sánh một vật với những vật còn lại trong một nhóm. Tính từ siêu cấp độ được hình thành bằng cách thêm đuôi "-est" vào cuối tính từ.
Ví dụ:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le chien est grand. | luh shyang ay grah | Con chó lớn. |
Le chat est petit. | luh sha ay puh-tee | Con mèo nhỏ. |
Le lapin est mignon. | luh lah-pan ay mee-nyon | Con thỏ dễ thương. |
Để hình thành tính từ siêu cấp độ, ta sử dụng mẫu sau:
le / la / les + adj + le / la / les + plus
Ví dụ:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Le chien est le plus grand. | luh shyang ay luh ploo grah | Con chó lớn nhất. |
Le chat est le plus petit. | luh sha ay luh ploo puh-tee | Con mèo nhỏ nhất. |
Le lapin est le plus mignon. | luh lah-pan ay luh ploo mee-nyon | Con thỏ dễ thương nhất. |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách hình thành và sử dụng tính từ so sánh và siêu cấp độ trong tiếng Pháp. Hãy thực hành nhiều để trở nên thành thạo và tự tin hơn trong việc sử dụng các tính từ này.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn
- Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?
- ensuite VS puis
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và số nhiều của danh từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu và chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng trạng từ tiếng Pháp
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp