Language/Turkish/Vocabulary/Time/vi

Từ Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Turkish‎ | Vocabulary‎ | Time
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Turkish-Language-PolyglotClub-Large.png
TurkishTừ vựngKhoá học 0 đến A1Thời gian

Cách nói giờ, ngày trong tuần và tháng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói giờ, ngày trong tuần và tháng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Bạn sẽ học từ vựng cần thiết và các cụm từ cơ bản để có thể giao tiếp được trong các tình huống hàng ngày liên quan đến thời gian.

Nói giờ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng từ vựng về các giờ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

Thổ Nhĩ Kỳ Phiên âm Tiếng Việt
saat 1 sa-at bir 1 giờ
saat 2 sa-at iki 2 giờ
saat 3 sa-at üç 3 giờ
saat 4 sa-at dört 4 giờ
saat 5 sa-at beş 5 giờ
saat 6 sa-at altı 6 giờ
saat 7 sa-at yedi 7 giờ
saat 8 sa-at sekiz 8 giờ
saat 9 sa-at dokuz 9 giờ
saat 10 sa-at on 10 giờ
saat 11 sa-at on bir 11 giờ
saat 12 sa-at on iki 12 giờ
saat 13 sa-at on üç 1 giờ chiều
saat 14 sa-at on dört 2 giờ chiều
saat 15 sa-at on beş 3 giờ chiều
saat 16 sa-at on altı 4 giờ chiều
saat 17 sa-at on yedi 5 giờ chiều
saat 18 sa-at on sekiz 6 giờ chiều
saat 19 sa-at on dokuz 7 giờ tối
saat 20 sa-at yirmi 8 giờ tối
saat 21 sa-at yirmi bir 9 giờ tối
saat 22 sa-at yirmi iki 10 giờ tối
saat 23 sa-at yirmi üç 11 giờ tối
saat 24 sa-at yirmi dört 12 giờ đêm

Lưu ý rằng Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng hệ thống 24 giờ, vì vậy nếu bạn muốn nói giờ sau 12 giờ trưa, bạn sẽ cộng thêm 12 vào giờ Thổ Nhĩ Kỳ. Ví dụ: 3 giờ chiều trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là sa-at on üç.

Ngày trong tuần trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng từ vựng về các ngày trong tuần trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

Thổ Nhĩ Kỳ Phiên âm Tiếng Việt
Pazartesi pazartesi Thứ hai
Salı salı Thứ ba
Çarşamba char-sham-ba Thứ tư
Perşembe per-she-em-be Thứ năm
Cuma joo-ma Thứ sáu
Cumartesi joo-mar-te-si Thứ bảy
Pazar pa-zar Chủ nhật

Tháng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng từ vựng về các tháng trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

Thổ Nhĩ Kỳ Phiên âm Tiếng Việt
Ocak o-jak Tháng một
Şubat shoo-bat Tháng hai
Mart mart Tháng ba
Nisan nee-san Tháng tư
Mayıs ma-yıs Tháng năm
Haziran ha-zir-an Tháng sáu
Temmuz tem-mooz Tháng bảy
Ağustos aa-goos-tos Tháng tám
Eylül eye-lool Tháng chín
Ekim eh-keem Tháng mười
Kasım ka-sım Tháng mười một
Aralık aa-ra-lık Tháng mười hai

Với bảng từ vựng này, bạn sẽ có thể nói về thời gian trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ với một cách tự tin. Hãy luyện tập nói và viết các cụm từ này, để có thể giao tiếp tốt hơn về thời gian trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.



bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson