Language/Tamil/Vocabulary/Body-Parts-and-Symptoms/vi
< Language | Tamil | Vocabulary | Body-Parts-and-Symptoms
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cơ thể[sửa | sửa mã nguồn]
Bộ phận cơ thể[sửa | sửa mã nguồn]
- đầu
- tóc
- mắt
- mũi
- miệng
- tai
- cổ
- vai
- tay
- ngực
- bụng
- chân
- mông
Triệu chứng[sửa | sửa mã nguồn]
- đau đầu
- sốt
- ho
- đau họng
- đau răng
- đau bụng
- tê tay chân
- mất ngủ
- mệt mỏi
Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Tamil | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
தலை | thalai | đầu |
முடி | muti | tóc |
கண் | kan | mắt |
மூக்கு | mookku | mũi |
வாய் | vai | miệng |
செவி | sevi | tai |
கழுத்து | kuzhuthu | cổ |
கழுத்து | kuzhuthu | vai |
கை | kai | tay |
உடல் மேல் | udal mel | ngực |
தொடை | toḍai | bụng |
கால் | kaal | chân |
மஞ்சள் | manjaḷ | mông |
தலை வலி | thalai vali | đau đầu |
காய் | kai | sốt |
இருமல் | irumal | ho |
தொண்டை வலி | toṇṭai vali | đau họng |
பற்கள் வலி | parkaḷ vali | đau răng |
வயிறு வலி | vaiṟu vali | đau bụng |
கை பலவை | kai palavai | tê tay chân |
தூக்கம் | thookkam | mất ngủ |
சோர்வு | sōrvu | mệt mỏi |