Language/Swedish/Vocabulary/Workplace-Swedish/vi
< Language | Swedish | Vocabulary | Workplace-Swedish
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Chào mừng đến với bài học "Tiếng Thụy Điển trong nơi làm việc"[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học từ vựng tiếng Thụy Điển thông dụng được sử dụng trong nơi làm việc, bao gồm các cuộc họp và thuyết trình kinh doanh.
Từ vựng cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Thụy Điển cơ bản về nơi làm việc:
Tiếng Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Möte | [ˈmœːtɛ] | Cuộc họp |
Presentation | [prɛsɛntaˈɧuːn] | Thuyết trình |
Projekt | [ˈprʊjɛkt] | Dự án |
Uppdrag | [ˈɵpːdrɑːɡ] | Nhiệm vụ |
Rapport | [raˈpɔrːt] | Báo cáo |
Mål | [moːl] | Mục tiêu |
Cụm từ phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số cụm từ tiếng Thụy Điển phổ biến được sử dụng trong nơi làm việc:
- Hej, jag heter Anna. Vad heter du? (Xin chào, tôi là Anna. Bạn tên gì?)
- Kan du hjälpa mig? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
- Ursäkta, kan du upprepa det? (Xin lỗi, bạn có thể lặp lại được không?)
- Jag förstår inte. (Tôi không hiểu.)
- Tack så mycket. (Cảm ơn rất nhiều.)
- Vi ses imorgon. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai.)
Các lĩnh vực làm việc khác nhau[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Thụy Điển được sử dụng trong các lĩnh vực làm việc khác nhau:
Lĩnh vực tài chính[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ekonomi | [ɛkʊˈnɔmi] | Kinh tế |
Budget | [ˈbɵdːʃɛt] | Ngân sách |
Investering | [ɪnvɛstɛrɪŋ] | Đầu tư |
Försäljning | [fœrˈsɛlːnɪŋ] | Bán hàng |
Lĩnh vực y tế[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Sjukhus | [ˈɧʉːkˌhʉːs] | Bệnh viện |
Läkare | [ˈlɛːkarɛ] | Bác sĩ |
Patient | [paɕɛnt] | Bệnh nhân |
Hälsa | [ˈhɛlːsa] | Sức khỏe |
Lĩnh vực giáo dục[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Skola | [ˈskuːla] | Trường học |
Elev | [ˈeːlɛv] | Học sinh |
Lärare | [ˈlɛːrarɛ] | Giáo viên |
Examen | [ɛksaˈmɛn] | Kỳ thi |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng các từ vựng và cụm từ đã học để tạo ra một bài thuyết trình ngắn về công việc của mình.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết một số từ vựng tiếng Thụy Điển phổ biến được sử dụng trong nơi làm việc. Hãy tiếp tục học và trau dồi kỹ năng tiếng Thụy Điển của bạn!