Language/Swedish/Vocabulary/Workplace-Swedish/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Thụy ĐiểnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Tiếng Thụy Điển trong nơi làm việc

Chào mừng đến với bài học "Tiếng Thụy Điển trong nơi làm việc"[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học từ vựng tiếng Thụy Điển thông dụng được sử dụng trong nơi làm việc, bao gồm các cuộc họp và thuyết trình kinh doanh.

Từ vựng cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Thụy Điển cơ bản về nơi làm việc:

Tiếng Thụy Điển Phát âm Tiếng Việt
Möte [ˈmœːtɛ] Cuộc họp
Presentation [prɛsɛntaˈɧuːn] Thuyết trình
Projekt [ˈprʊjɛkt] Dự án
Uppdrag [ˈɵpːdrɑːɡ] Nhiệm vụ
Rapport [raˈpɔrːt] Báo cáo
Mål [moːl] Mục tiêu

Cụm từ phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Thụy Điển phổ biến được sử dụng trong nơi làm việc:

  • Hej, jag heter Anna. Vad heter du? (Xin chào, tôi là Anna. Bạn tên gì?)
  • Kan du hjälpa mig? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
  • Ursäkta, kan du upprepa det? (Xin lỗi, bạn có thể lặp lại được không?)
  • Jag förstår inte. (Tôi không hiểu.)
  • Tack så mycket. (Cảm ơn rất nhiều.)
  • Vi ses imorgon. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai.)

Các lĩnh vực làm việc khác nhau[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Thụy Điển được sử dụng trong các lĩnh vực làm việc khác nhau:

Lĩnh vực tài chính[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thụy Điển Phát âm Tiếng Việt
Ekonomi [ɛkʊˈnɔmi] Kinh tế
Budget [ˈbɵdːʃɛt] Ngân sách
Investering [ɪnvɛstɛrɪŋ] Đầu tư
Försäljning [fœrˈsɛlːnɪŋ] Bán hàng

Lĩnh vực y tế[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thụy Điển Phát âm Tiếng Việt
Sjukhus [ˈɧʉːkˌhʉːs] Bệnh viện
Läkare [ˈlɛːkarɛ] Bác sĩ
Patient [paɕɛnt] Bệnh nhân
Hälsa [ˈhɛlːsa] Sức khỏe

Lĩnh vực giáo dục[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thụy Điển Phát âm Tiếng Việt
Skola [ˈskuːla] Trường học
Elev [ˈeːlɛv] Học sinh
Lärare [ˈlɛːrarɛ] Giáo viên
Examen [ɛksaˈmɛn] Kỳ thi

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các từ vựng và cụm từ đã học để tạo ra một bài thuyết trình ngắn về công việc của mình.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết một số từ vựng tiếng Thụy Điển phổ biến được sử dụng trong nơi làm việc. Hãy tiếp tục học và trau dồi kỹ năng tiếng Thụy Điển của bạn!


Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson