Language/Swedish/Vocabulary/Symptoms-and-illnesses/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Thụy ĐiểnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Các triệu chứng và bệnh

Các triệu chứng và bệnh[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách mô tả các triệu chứng và bệnh thông thường bằng tiếng Thụy Điển.

Những từ vựng quan trọng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng để mô tả các triệu chứng và bệnh:

Tiếng Thụy Điển Phiên âm Tiếng Việt
hắt hơi [hɛsʃi] hắt xì
sốt [søːt] sốt
đau đầu [dɑʊ dɔʉ ] đau đầu
đau bụng [dɑʊ bɵŋ] đau bụng
đau cổ [dɑʊ køː] đau cổ
đau lưng [dɑʊ lʉŋ] đau lưng
đau đoạn thận [dɑʊ ˈdʊːɑn tɛn] đau thận
ho khan [huː kɑn] ho khan
khó thở [xɔ tœft] khó thở
mệt mỏi [mɛt mœj] mệt mỏi
nôn mửa [nœn myːa] buồn nôn
tiêu chảy [tjøː ɧɛrʏ] tiêu chảy
đau họng [dɑʊ hɔŋ] đau họng

Các câu ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn sử dụng các từ vựng này trong ngữ cảnh:

  • Tôi đang hắt hơi: Jag nyser.
  • Tôi đang sốt: Jag har feber.
  • Tôi đau đầu: Jag har ont i huvudet.
  • Tôi đau bụng: Jag har ont i magen.
  • Tôi đau cổ: Jag har ont i nacken.
  • Tôi đau lưng: Jag har ont i ryggen.
  • Tôi đau đoạn thận: Jag har ont i njurarna.
  • Tôi đang ho khan: Jag hostar.
  • Tôi khó thở: Jag har svårt att andas.
  • Tôi mệt mỏi: Jag är trött.
  • Tôi đang buồn nôn: Jag mår illa.
  • Tôi đang tiêu chảy: Jag har diarré.
  • Tôi đau họng: Jag har ont i halsen.

Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành sử dụng các từ vựng này trong các câu với đối tác của bạn hoặc ghi chú lại để ôn tập sau.

  • Hỏi người bạn của bạn có đau đầu không.
  • Hỏi người bạn của bạn có đau bụng không.
  • Nói với đối tác của bạn rằng bạn đang ho khan.
  • Nói với đối tác của bạn rằng bạn đang mệt mỏi.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách mô tả các triệu chứng và bệnh thông thường bằng tiếng Thụy Điển. Hãy tiếp tục thực hành để củng cố kiến thức của mình!


Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson