Language/Swedish/Grammar/Plural-nouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Thụy ĐiểnNgữ phápKhoá học 0 đến A1Danh từ số nhiều

Cấu trúc danh từ số nhiều trong tiếng Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thụy Điển, danh từ số nhiều được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-ar" vào đuôi danh từ số ít.

Ví dụ:

Thụy Điển Phát âm Tiếng Việt
bil (xe hơi) /biːl/ xe hơi
bilar (xe hơi số nhiều) /biːlar/ xe hơi
katt (con mèo) /katː/ con mèo
katter (con mèo số nhiều) /katːer/ con mèo
hus (nhà) /hʉːs/ nhà
hus (nhà số nhiều) /hʉːsar/ nhà

Lưu ý: Có một số danh từ không tuân theo quy tắc này và được coi là danh từ số nhiều bất quy tắc. Chúng ta sẽ tìm hiểu chúng trong phần sau.

Danh từ số nhiều bất quy tắc[sửa | sửa mã nguồn]

Có một số danh từ trong tiếng Thụy Điển không tuân theo quy tắc thêm đuôi "-ar" để tạo thành danh từ số nhiều. Chúng được coi là danh từ số nhiều bất quy tắc và phải được nhớ.

Danh sách các danh từ số nhiều bất quy tắc:

  • en man (người đàn ông) → män (những người đàn ông)
  • en kvinna (phụ nữ) → kvinnor (những phụ nữ)
  • ett barn (đứa trẻ) → barn (những đứa trẻ)
  • ett djur (động vật) → djur (những động vật)

Ví dụ:

Thụy Điển Phát âm Tiếng Việt
man /man/ người đàn ông
män /mɛn/ những người đàn ông
kvinna /kvɪnːa/ phụ nữ
kvinnor /kvɪnːʊr/ những phụ nữ
barn /barn/ đứa trẻ
barn /barn/ những đứa trẻ
djur /jʉːr/ động vật
djur /jʉːr/ những động vật

Danh từ không đếm được[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thụy Điển, có một số danh từ không đếm được và không có dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • mjölk (sữa)
  • socker (đường)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy chuyển đổi các danh từ sau thành danh từ số nhiều:

  1. en pojke (cậu bé)
  2. en flicka (cô gái)
  3. ett äpple (quả táo)
  4. en bok (quyển sách)
  5. en skola (trường học)
  6. en stad (thành phố)

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách tạo danh từ số nhiều trong tiếng Thụy Điển. Chúng ta cũng đã học về danh từ số nhiều bất quy tắc và danh từ không đếm được. Tiếp tục luyện tập để củng cố kiến thức của bạn!


Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson