Language/Swedish/Grammar/Plural-nouns/vi
Cấu trúc danh từ số nhiều trong tiếng Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thụy Điển, danh từ số nhiều được tạo thành bằng cách thêm đuôi "-ar" vào đuôi danh từ số ít.
Ví dụ:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
bil (xe hơi) | /biːl/ | xe hơi |
bilar (xe hơi số nhiều) | /biːlar/ | xe hơi |
katt (con mèo) | /katː/ | con mèo |
katter (con mèo số nhiều) | /katːer/ | con mèo |
hus (nhà) | /hʉːs/ | nhà |
hus (nhà số nhiều) | /hʉːsar/ | nhà |
Lưu ý: Có một số danh từ không tuân theo quy tắc này và được coi là danh từ số nhiều bất quy tắc. Chúng ta sẽ tìm hiểu chúng trong phần sau.
Danh từ số nhiều bất quy tắc[sửa | sửa mã nguồn]
Có một số danh từ trong tiếng Thụy Điển không tuân theo quy tắc thêm đuôi "-ar" để tạo thành danh từ số nhiều. Chúng được coi là danh từ số nhiều bất quy tắc và phải được nhớ.
Danh sách các danh từ số nhiều bất quy tắc:
- en man (người đàn ông) → män (những người đàn ông)
- en kvinna (phụ nữ) → kvinnor (những phụ nữ)
- ett barn (đứa trẻ) → barn (những đứa trẻ)
- ett djur (động vật) → djur (những động vật)
Ví dụ:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
man | /man/ | người đàn ông |
män | /mɛn/ | những người đàn ông |
kvinna | /kvɪnːa/ | phụ nữ |
kvinnor | /kvɪnːʊr/ | những phụ nữ |
barn | /barn/ | đứa trẻ |
barn | /barn/ | những đứa trẻ |
djur | /jʉːr/ | động vật |
djur | /jʉːr/ | những động vật |
Danh từ không đếm được[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thụy Điển, có một số danh từ không đếm được và không có dạng số nhiều.
Ví dụ:
- mjölk (sữa)
- socker (đường)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy chuyển đổi các danh từ sau thành danh từ số nhiều:
- en pojke (cậu bé)
- en flicka (cô gái)
- ett äpple (quả táo)
- en bok (quyển sách)
- en skola (trường học)
- en stad (thành phố)
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách tạo danh từ số nhiều trong tiếng Thụy Điển. Chúng ta cũng đã học về danh từ số nhiều bất quy tắc và danh từ không đếm được. Tiếp tục luyện tập để củng cố kiến thức của bạn!