Language/Swedish/Grammar/Definite-and-indefinite-nouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Thụy ĐiểnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Danh từ xác định và không xác định

Danh từ xác định và không xác định là gì?[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thụy Điển, danh từ được chia thành hai loại: danh từ xác định và danh từ không xác định. Danh từ xác định chỉ đến một người, vật hoặc khái niệm cụ thể, trong khi danh từ không xác định chỉ đến một người, vật hoặc khái niệm chung chung.

Ví dụ:

Thụy Điển Phiên âm Tiếng Việt
pojke (danh từ) /ˈpɔjːkɛ/ cậu bé
pojken (danh từ xác định) /ˈpɔjːkɛn/ cậu bé đó
en pojke (danh từ không xác định) /ɛn ˈpɔjːkɛ/ một cậu bé

Như bạn có thể thấy, "pojke" là danh từ không xác định, "pojken" là danh từ xác định và "en pojke" cũng là danh từ không xác định nhưng được sử dụng để chỉ đến một cậu bé cụ thể.

Cách sử dụng danh từ xác định và không xác định[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thụy Điển, danh từ xác định thường được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến một người, vật hoặc khái niệm cụ thể. Nó cũng được sử dụng khi người nói muốn đề cập lại một thứ gì đó đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • Jag har en bok. Boken är röd. (Tôi có một quyển sách. Quyển sách đó màu đỏ.)
  • Han är en lärare. Läraren är mycket tålmodig. (Anh ấy là một giáo viên. Giáo viên đó rất kiên nhẫn.)

Trong hai ví dụ trên, "boken" và "läraren" là danh từ xác định được sử dụng để đề cập lại một thứ gì đó đã được đề cập trước đó.

Danh từ không xác định thường được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến một người, vật hoặc khái niệm chung chung hoặc không được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • Jag har en bil. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
  • Hon är en läkare. (Cô ấy là một bác sĩ.)

Trong hai ví dụ trên, "en bil" và "en läkare" là danh từ không xác định được sử dụng để đề cập đến một thứ gì đó chung chung.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy viết một vài câu với các danh từ xác định và không xác định trong tiếng Thụy Điển.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

  • Danh từ - Substantiv
  • Xác định - Definit
  • Không xác định - Indefinit


Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson