Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝNgữ phápKhóa học 0 đến A1Tính từ và trạng từ

Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]

1. Tính từ trong tiếng Ý 2. Trạng từ trong tiếng Ý 3. So sánh tính từ và trạng từ

Cấu trúc tính từ trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ trong tiếng Ý sẽ theo sau danh từ để mô tả đặc tính của nó. Tính từ cũng có thể được đặt trước danh từ để tạo ra một câu văn phong phú hơn. Có hai loại tính từ chính trong tiếng Ý: tính từ đuôi và tính từ không đuôi.

Ví dụ:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
grande ['ɡrande] lớn
bello ['bɛllo] đẹp
piccolo [pi'kɔllo] nhỏ
carino [ka'riːno] dễ thương

Các tính từ không đuôi thường có hình dạng gốc và bắt đầu với một nguyên âm, nhưng có thể thay đổi để phù hợp với danh từ mà nó mô tả. Các tính từ đuôi thường được thêm vào cuối từ gốc để thể hiện tính chất của danh từ.

Cấu trúc trạng từ trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Trạng từ trong tiếng Ý được sử dụng để mô tả hành động của động từ. Trong tiếng Ý, trạng từ thường được tạo ra bằng cách thêm đuôi "-mente" vào tính từ. Tuy nhiên, cũng có một số trạng từ không phải là từ tính từ.

Ví dụ:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
lentamente [len'taːmente] chậm rãi
bene ['bɛne] tốt
male ['male] xấu
sempre ['sɛmpre] luôn luôn

So sánh tính từ và trạng từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ý, tính từ và trạng từ cũng có thể được so sánh để thể hiện sự khác biệt về độ lớn hoặc mức độ. Có ba loại so sánh: so sánh bình thường, so sánh hơn và so sánh nhất.

Ví dụ:

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
bello ['bɛllo] đẹp
più bello ['pju 'bɛllo] đẹp hơn
il più bello [il 'pju 'bɛllo] đẹp nhất

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã học xong bài học về tính từ và trạng từ trong tiếng Ý. Hãy tập luyện kỹ năng này thêm để nói tiếng Ý thành thạo hơn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance scriptVincent


Create a new Lesson