Language/Italian/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi
Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
1. Tính từ trong tiếng Ý 2. Trạng từ trong tiếng Ý 3. So sánh tính từ và trạng từ
Cấu trúc tính từ trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]
Tính từ trong tiếng Ý sẽ theo sau danh từ để mô tả đặc tính của nó. Tính từ cũng có thể được đặt trước danh từ để tạo ra một câu văn phong phú hơn. Có hai loại tính từ chính trong tiếng Ý: tính từ đuôi và tính từ không đuôi.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
grande | ['ɡrande] | lớn |
bello | ['bɛllo] | đẹp |
piccolo | [pi'kɔllo] | nhỏ |
carino | [ka'riːno] | dễ thương |
Các tính từ không đuôi thường có hình dạng gốc và bắt đầu với một nguyên âm, nhưng có thể thay đổi để phù hợp với danh từ mà nó mô tả. Các tính từ đuôi thường được thêm vào cuối từ gốc để thể hiện tính chất của danh từ.
Cấu trúc trạng từ trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]
Trạng từ trong tiếng Ý được sử dụng để mô tả hành động của động từ. Trong tiếng Ý, trạng từ thường được tạo ra bằng cách thêm đuôi "-mente" vào tính từ. Tuy nhiên, cũng có một số trạng từ không phải là từ tính từ.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
lentamente | [len'taːmente] | chậm rãi |
bene | ['bɛne] | tốt |
male | ['male] | xấu |
sempre | ['sɛmpre] | luôn luôn |
So sánh tính từ và trạng từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ý, tính từ và trạng từ cũng có thể được so sánh để thể hiện sự khác biệt về độ lớn hoặc mức độ. Có ba loại so sánh: so sánh bình thường, so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
bello | ['bɛllo] | đẹp |
più bello | ['pju 'bɛllo] | đẹp hơn |
il più bello | [il 'pju 'bɛllo] | đẹp nhất |
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã học xong bài học về tính từ và trạng từ trong tiếng Ý. Hãy tập luyện kỹ năng này thêm để nói tiếng Ý thành thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore
- 0 to A1 Course
- Khoá học từ 0 đến A1 → Khóa học từ 0 đến A1 → Passato Prossimo
- Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto
- Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto