Language/Bulgarian/Vocabulary/Transportation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Bulgarian-Language-PolyglotClub.png
BulgarianTừ vựngKhoá học từ 0 đến A1Giao thông

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]

  • Xe hơi - кола (kola)
  • Xe tải - камион (kamion)
  • Xe bus - автобус (avtobus)
  • Tàu hỏa - влак (vlak)
  • Máy bay - самолет (samolyet)

Vé và hướng dẫn[sửa | sửa mã nguồn]

  • Từ đâu bạn có thể mua vé? - От къде можете да закупите билет? (Ot kade mozhete da zakupite bilet?)
  • Chỗ ngồi - Седалка (Sedalka)
  • Tầng hầm đỗ xe - Паркинг (Parking)
  • Bến xe - Автогара (Avtogara)
  • Bến tàu - Гара (Gara)
  • Sân bay - Летище (Letishte)

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Các loại xe hơi[sửa | sửa mã nguồn]

Bulgarian Phát âm Tiếng Việt
Мотор - Motor Mo-tor Động cơ
Джип - Dzhyp Dzhip Xe Jeep
Спортен автомобил - Sporten avtomobil Sporten avtomobil Xe thể thao
Седан - Sedan Sedan Xe sedan
Хечбек - Hechbek Hechbek Xe hatchback

Hướng dẫn đi trên đường[sửa | sửa mã nguồn]

  • Đi thẳng - Направо (Napravo)
  • Quẹo trái - Наляво (Nalyavo)
  • Quẹo phải - Надясно (Nadyasno)
  • Dừng lại - Спиране (Spirane)
  • Lùi lại - Задна (Zadna)

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Các loại tàu[sửa | sửa mã nguồn]

Bulgarian Phát âm Tiếng Việt
Пътнически влак - Patnicheski vlak Patnicheski vlak Tàu hành khách
Карго влак - Kargo vlak Kargo vlak Tàu hàng
Скоростен влак - Skorosten vlak Skorosten vlak Tàu tốc độ cao
Локомотив - Lokomotiv Lokomotiv Đầu máy xe lửa
Парен локомотив - Paren lokomotiv Paren lokomotiv Đầu máy hơi nước

Hướng dẫn lên máy bay[sửa | sửa mã nguồn]

  • Phi trường - Летище (Letishte)
  • Cổng - Врата (Vrata)
  • Thẻ lên máy bay - Карта за качване на борда (Karta za kachvane na borta)
  • Hành lý xách tay - Ръчен багаж (Rachen bagazh)



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson