Language/Bulgarian/Vocabulary/Transportation/vi
< Language | Bulgarian | Vocabulary | Transportation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]
- Xe hơi - кола (kola)
- Xe tải - камион (kamion)
- Xe bus - автобус (avtobus)
- Tàu hỏa - влак (vlak)
- Máy bay - самолет (samolyet)
Vé và hướng dẫn[sửa | sửa mã nguồn]
- Từ đâu bạn có thể mua vé? - От къде можете да закупите билет? (Ot kade mozhete da zakupite bilet?)
- Chỗ ngồi - Седалка (Sedalka)
- Tầng hầm đỗ xe - Паркинг (Parking)
- Bến xe - Автогара (Avtogara)
- Bến tàu - Гара (Gara)
- Sân bay - Летище (Letishte)
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Các loại xe hơi[sửa | sửa mã nguồn]
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Мотор - Motor | Mo-tor | Động cơ |
Джип - Dzhyp | Dzhip | Xe Jeep |
Спортен автомобил - Sporten avtomobil | Sporten avtomobil | Xe thể thao |
Седан - Sedan | Sedan | Xe sedan |
Хечбек - Hechbek | Hechbek | Xe hatchback |
Hướng dẫn đi trên đường[sửa | sửa mã nguồn]
- Đi thẳng - Направо (Napravo)
- Quẹo trái - Наляво (Nalyavo)
- Quẹo phải - Надясно (Nadyasno)
- Dừng lại - Спиране (Spirane)
- Lùi lại - Задна (Zadna)
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Các loại tàu[sửa | sửa mã nguồn]
Bulgarian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Пътнически влак - Patnicheski vlak | Patnicheski vlak | Tàu hành khách |
Карго влак - Kargo vlak | Kargo vlak | Tàu hàng |
Скоростен влак - Skorosten vlak | Skorosten vlak | Tàu tốc độ cao |
Локомотив - Lokomotiv | Lokomotiv | Đầu máy xe lửa |
Парен локомотив - Paren lokomotiv | Paren lokomotiv | Đầu máy hơi nước |
Hướng dẫn lên máy bay[sửa | sửa mã nguồn]
- Phi trường - Летище (Letishte)
- Cổng - Врата (Vrata)
- Thẻ lên máy bay - Карта за качване на борда (Karta za kachvane na borta)
- Hành lý xách tay - Ръчен багаж (Rachen bagazh)