Language/Thai/Grammar/Irregular-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Dạng động từ bất quy tắc

Cấu trúc của dạng động từ bất quy tắc[sửa | sửa mã nguồn]

Dạng động từ bất quy tắc của tiếng Thái là những động từ không tuân theo qui tắc động từ bình thường. Chúng ta phải học thuộc để sử dụng chúng một cách chính xác. Dưới đây là một số ví dụ về dạng động từ bất quy tắc.

Dạng động từ bất quy tắc của "to be"[sửa | sửa mã nguồn]

Dạng động từ bất quy tắc của "to be" trong tiếng Thái là "เป็น" (pen). Dưới đây là bảng chia động từ "เป็น" trong dạng hiện tại.

Tiếng Thái Phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
เป็น pen

Ví dụ:

  • ฉันเป็นคนไทย (Chăn pen khon thai) - Tôi là người Thái.
  • เขาเป็นครู (Kăo pen khruu) - Anh ấy là giáo viên.

Dạng động từ bất quy tắc của "to have"[sửa | sửa mã nguồn]

Dạng động từ bất quy tắc của "to have" trong tiếng Thái là "มี" (mii). Dưới đây là bảng chia động từ "มี" trong dạng hiện tại.

Tiếng Thái Phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
มี mii

Ví dụ:

  • เขามีรถ (Kăo mii roht) - Anh ấy có xe hơi.
  • ฉันไม่มีเงิน (Chăn mâi mii ngern) - Tôi không có tiền.

Dạng động từ bất quy tắc của "to go"[sửa | sửa mã nguồn]

Dạng động từ bất quy tắc của "to go" trong tiếng Thái là "ไป" (bpai). Dưới đây là bảng chia động từ "ไป" trong dạng hiện tại.

Tiếng Thái Phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
ไป bpai đi

Ví dụ:

  • เขาไปไหน (Kăo bpai năi) - Anh ấy đi đâu?
  • ฉันจะไปซื้อของ (Chăn jà bpai súe kăwng) - Tôi sẽ đi mua đồ.

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Cho các câu sau, hãy điền từ đúng vào chỗ trống:
  1. ฉันไม่__เงิน (Chăn mâi _____ ngern) - Tôi không có tiền.
  2. เขา__คนไทย (Kăo _____ khon thai) - Anh ấy là người Thái.
  3. เขามี__รถ (Kăo mii _____ roht) - Anh ấy có một chiếc xe hơi.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học về dạng động từ bất quy tắc của tiếng Thái. Chúng ta đã học các dạng của "to be", "to have" và "to go". Hãy cố gắng sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày để nói tiếng Thái một cách trôi chảy hơn.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson