Language/Serbian/Vocabulary/At-the-Market/vi
< Language | Serbian | Vocabulary | At-the-Market
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu tại chợ[sửa | sửa mã nguồn]
Khi tại chợ, chúng ta cần biết cách nói để trao đổi với người bán. Dưới đây là một số câu phổ biến sử dụng trong tình huống này:
Tôi muốn mua...[sửa | sửa mã nguồn]
- Tôi muốn mua... - Желим да купим... (Zhelim da kupim...)
- Tôi muốn mua trái cây. - Желим да купим воће. (Zhelim da kupim voće.)
- Tôi muốn mua rau. - Желим да купим зеленчук. (Zhelim da kupim zelenchuk.)
- Tôi muốn mua thịt. - Желим да купим месо. (Zhelim da kupim meso.)
Anh/chị bán những loại gì?[sửa | sửa mã nguồn]
- Bạn có bán... không? - Да ли имате...? (Da li imate...?)
- Bạn có bán trái cây không? - Да ли имате воће? (Da li imate voće?)
- Bạn có bán rau không? - Да ли имате зеленчук? (Da li imate zelenchuk?)
- Bạn có bán thịt không? - Да ли имате месо? (Da li imate meso?)
Số lượng và giá cả[sửa | sửa mã nguồn]
- Bao nhiêu tiền một kg? - Колико кошта килограм? (Koliko košta kilogram?)
- Bao nhiêu tiền một kg cà chua? - Колико кошта килограм доматеса? (Koliko košta kilogram domatesa?)
- Tôi muốn mua 1 kg. - Желим да купим килограм. (Zhelim da kupim kilogram.)
- Tôi muốn mua 2 kg. - Желим да купим два килограма. (Zhelim da kupim dva kilograma.)
Thanh toán[sửa | sửa mã nguồn]
- Tôi có thể trả bằng thẻ không? - Могу ли да платим картицом? (Mogu li da platim karticom?)
- Tôi chỉ có tiền mặt. - Имам само новац. (Imam samo novac.)
- Bạn có thể cho tôi bao nhiêu tiền thừa? - Колико ми треба даћете? (Koliko mi treba daćete?)
Từ vựng liên quan tới trái cây[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbia liên quan đến trái cây:
Tiếng Serbia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ябука | yabuka | Táo |
крушка | krushka | Lê |
јагода | jagoda | Dâu tây |
грожђе | grozhdje | Nho |
банана | banana | Chuối |
киви | kiwi | Kiwi |
Từ vựng liên quan tới rau củ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbia liên quan đến rau củ:
Tiếng Serbia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
кромпир | krompir | Khoai tây |
морков | morkov | Cà rốt |
краставац | krastavac | Dưa chuột |
цвекла | tsvjekla | Củ cải đường |
празилук | praziluk | Hành tây |
Từ vựng liên quan tới thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbia liên quan đến thực phẩm:
Tiếng Serbia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
млеко | mleko | Sữa |
сир | sir | Pho mát |
јаја | jaja | Trứng |
месо | meso | Thịt |
хлеб | hleb | Bánh mì |
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Quần áo và Phụ kiện
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Gia đình và Mối quan hệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông và chỉ đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm