Language/Mandarin-chinese/Culture/China's-Four-Great-Ancient-Capitals/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Ngữ văn tiếng Trung QuốcVăn hóaKhoá học từ 0 đến A1Bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc

Bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc là một đất nước lớn với nhiều nét văn hóa độc đáo. Trong những năm qua, Trung Quốc đã được quan tâm hơn đến từ khắp nơi trên thế giới. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc là: Luân Đôn, Thành Đô, Nan Kinh và Bắc Kinh. Tất cả các Thủ đô này đều có lịch sử và văn hóa đặc sắc riêng. Để hiểu rõ hơn về chúng, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu mỗi Thủ đô.

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Luân Đôn[sửa | sửa mã nguồn]

Luân Đôn là Thủ đô đầu tiên của Trung Quốc. Nó được xây dựng vào thời kỳ Tống Tây Tấn (BC 1046-771). Luân Đôn là nơi đầu tiên của đế chế Trung Quốc, nơi mà các vị hoàng đế đầu tiên đã được thăng chức. Luân Đôn có nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử.

Bảng dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến Luân Đôn:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
北京 Běijīng Bắc Kinh
天安门 Tiān'ānmén Cửa ngôi sao Đỏ
长城 Chángchéng Đại tường thành
故宫 Gùgōng Cố cung điện

Thành Đô[sửa | sửa mã nguồn]

Thành Đô là Thủ đô thứ hai của Trung Quốc, nằm ở tỉnh Tứ Xuyên. Nó được xây dựng vào thời kỳ Tống Thụy (BC 221-206). Thành Đô được biết đến với kiến trúc độc đáo và ẩm thực đặc sắc. Nơi đây còn có nhiều chùa và di tích lịch sử.

Bảng dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến Thành Đô:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
成都 Chéngdū Thành Đô
锦里 Jǐnlǐ Khu phố cổ
宽窄巷子 Kuānzhǎixiàngzi Phố cổ Khoan Chế
青城山 Qīngchéngshān Núi Thanh Thành

Nan Kinh[sửa | sửa mã nguồn]

Nan Kinh là Thủ đô thứ ba của Trung Quốc, nằm ở tỉnh Giang Tô. Nó được xây dựng vào thời kỳ Đông Hán (BC 25-220). Nan Kinh được biết đến với đường phố cổ và các di tích lịch sử.

Bảng dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến Nan Kinh:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
南京 Nánjīng Nan Kinh
中山陵 Zhōngshānlíng Lăng Trung Sơn
玄武湖 Xuánwǔhú Hồ Huyền Vũ
总统府 Zǒngtǒngfǔ Tổng thống Phủ

Bắc Kinh[sửa | sửa mã nguồn]

Bắc Kinh là Thủ đô thứ tư của Trung Quốc, nằm ở tỉnh Bắc Kinh. Nó được xây dựng vào thời kỳ Lưu Tống (BC 960-1127). Bắc Kinh là một trong những thành phố lớn nhất và quan trọng nhất của Trung Quốc. Nơi đây có nhiều di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh.

Bảng dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến Bắc Kinh:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
北京 Běijīng Bắc Kinh
故宫 Gùgōng Cố cung điện
长城 Chángchéng Đại tường thành
天坛 Tiāntán Thiên thánh đàn

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc đều có giá trị lịch sử và văn hóa đặc sắc. Nếu bạn có dịp đến Trung Quốc, đừng quên ghé thăm các Thủ đô này để khám phá và tìm hiểu sự đa dạng văn hóa của Trung Quốc.

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc. Hãy tiếp tục học tập để khám phá thêm văn hóa và ngôn ngữ của Trung Quốc.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson