Language/Mandarin-chinese/Culture/China's-Four-Great-Ancient-Capitals/vi
Bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Quốc là một đất nước lớn với nhiều nét văn hóa độc đáo. Trong những năm qua, Trung Quốc đã được quan tâm hơn đến từ khắp nơi trên thế giới. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc.
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc là: Luân Đôn, Thành Đô, Nan Kinh và Bắc Kinh. Tất cả các Thủ đô này đều có lịch sử và văn hóa đặc sắc riêng. Để hiểu rõ hơn về chúng, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu mỗi Thủ đô.
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Luân Đôn[sửa | sửa mã nguồn]
Luân Đôn là Thủ đô đầu tiên của Trung Quốc. Nó được xây dựng vào thời kỳ Tống Tây Tấn (BC 1046-771). Luân Đôn là nơi đầu tiên của đế chế Trung Quốc, nơi mà các vị hoàng đế đầu tiên đã được thăng chức. Luân Đôn có nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử.
Bảng dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến Luân Đôn:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
天安门 | Tiān'ānmén | Cửa ngôi sao Đỏ |
长城 | Chángchéng | Đại tường thành |
故宫 | Gùgōng | Cố cung điện |
Thành Đô[sửa | sửa mã nguồn]
Thành Đô là Thủ đô thứ hai của Trung Quốc, nằm ở tỉnh Tứ Xuyên. Nó được xây dựng vào thời kỳ Tống Thụy (BC 221-206). Thành Đô được biết đến với kiến trúc độc đáo và ẩm thực đặc sắc. Nơi đây còn có nhiều chùa và di tích lịch sử.
Bảng dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến Thành Đô:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
成都 | Chéngdū | Thành Đô |
锦里 | Jǐnlǐ | Khu phố cổ |
宽窄巷子 | Kuānzhǎixiàngzi | Phố cổ Khoan Chế |
青城山 | Qīngchéngshān | Núi Thanh Thành |
Nan Kinh[sửa | sửa mã nguồn]
Nan Kinh là Thủ đô thứ ba của Trung Quốc, nằm ở tỉnh Giang Tô. Nó được xây dựng vào thời kỳ Đông Hán (BC 25-220). Nan Kinh được biết đến với đường phố cổ và các di tích lịch sử.
Bảng dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến Nan Kinh:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
南京 | Nánjīng | Nan Kinh |
中山陵 | Zhōngshānlíng | Lăng Trung Sơn |
玄武湖 | Xuánwǔhú | Hồ Huyền Vũ |
总统府 | Zǒngtǒngfǔ | Tổng thống Phủ |
Bắc Kinh[sửa | sửa mã nguồn]
Bắc Kinh là Thủ đô thứ tư của Trung Quốc, nằm ở tỉnh Bắc Kinh. Nó được xây dựng vào thời kỳ Lưu Tống (BC 960-1127). Bắc Kinh là một trong những thành phố lớn nhất và quan trọng nhất của Trung Quốc. Nơi đây có nhiều di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh.
Bảng dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến Bắc Kinh:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
北京 | Běijīng | Bắc Kinh |
故宫 | Gùgōng | Cố cung điện |
长城 | Chángchéng | Đại tường thành |
天坛 | Tiāntán | Thiên thánh đàn |
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
Bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc đều có giá trị lịch sử và văn hóa đặc sắc. Nếu bạn có dịp đến Trung Quốc, đừng quên ghé thăm các Thủ đô này để khám phá và tìm hiểu sự đa dạng văn hóa của Trung Quốc.
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về bốn Thủ đô cổ đại vĩ đại của Trung Quốc. Hãy tiếp tục học tập để khám phá thêm văn hóa và ngôn ngữ của Trung Quốc.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn Hóa → Lễ hội Xuân và Chunyun
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Nền kinh tế và thị trường kinh doanh của Trung Quốc
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Lễ hội Trung thu và bánh trung thu
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Vạn Lý Trường Thành Trung Quốc
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa và giải trí Trung Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Kịch Trung Quốc và Nhạc kịch
- Khoá học 0 đến A1 → Văn Hóa → Những núi và sông nổi tiếng của Trung Quốc
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Thư pháp và Hội họa Trung Hoa
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Những món đồ thủ công: Nút trang trí và Rồng giấy
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Sự kiện và vấn đề hiện tại tại Trung Quốc và bên ngoài
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Tết Trùng Cửu và Bánh Trung Thu Chongyang
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Lễ hội Thuyền rồng và chè trôi nước