Language/Italian/Grammar/Futuro-Semplice/vi
Futuro Semplice[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ý, Futuro Semplice là thì tương lai đơn giản, được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách hình thành và sử dụng thì tương lai đơn giản trong tiếng Ý.
Hình thành[sửa | sửa mã nguồn]
Thì tương lai đơn giản được hình thành bằng cách thêm các đuôi vào động từ. Đối với động từ ở nhóm 1, đuôi được thêm vào là -erò, -erai, -erà, -eremo, -erete, hoặc -eranno. Ví dụ:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Io parlerò | /parleˈro/ | Tôi sẽ nói chuyện |
Tu parlerai | /parleˈrai/ | Bạn sẽ nói chuyện |
Lui/lei parlerà | /parleˈra/ | Anh ấy/cô ấy sẽ nói chuyện |
Noi parleremo | /parleˈreːmo/ | Chúng ta sẽ nói chuyện |
Voi parlerete | /parleˈreːte/ | Các bạn sẽ nói chuyện |
Loro parleranno | /parleˈranːo/ | Họ sẽ nói chuyện |
Đối với động từ ở nhóm 2 và 3, đuôi được thêm vào là -rò, -rai, -rà, -remo, -rete, hoặc -ranno. Ví dụ:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Io capirò | /kaˈpiro/ | Tôi sẽ hiểu |
Tu capirai | /kaˈpirai/ | Bạn sẽ hiểu |
Lui/lei capirà | /kaˈpira/ | Anh ấy/cô ấy sẽ hiểu |
Noi capiremo | /kapiˈreːmo/ | Chúng ta sẽ hiểu |
Voi capirete | /kapiˈreːte/ | Các bạn sẽ hiểu |
Loro capiranno | /kapiˈranːo/ | Họ sẽ hiểu |
Sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Thì tương lai đơn giản được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
- Domani andrò al mare. (Ngày mai tôi sẽ đi đến biển.)
- La prossima settimana studieremo per l'esame. (Tuần tới chúng ta sẽ học cho kỳ thi.)
Thì tương lai đơn giản cũng có thể được sử dụng để diễn tả một dự định hoặc một lời hứa. Ví dụ:
- Ti chiamerò domani. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.)
- La prossima volta ti porterò un regalo. (Lần sau tôi sẽ mang đến cho bạn một món quà.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy đặt động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn giản.
- (Comprare) ___ una casa nuova.
- (Andare) ___ al cinema stasera.
- (Studiare) ___ per l'esame domani.
- (Fare) ___ una passeggiata dopo cena.
- (Mangiare) ___ la pizza per la cena.
Đáp án:
- Comprerò una casa nuova.
- Andrò al cinema stasera.
- Studieremo per l'esame domani.
- Farò una passeggiata dopo cena.
- Mangeremo la pizza per la cena.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là bài học về Futuro Semplice trong tiếng Ý. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hình thành và sử dụng thì tương lai đơn giản trong tiếng Ý. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Ý của mình!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định
- Da zero ad A1 → Grammatica → Imperfetto
- Khoá học từ 0 đến A1 → Khóa học từ 0 đến A1 → Passato Prossimo
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý
- Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý