Language/Iranian-persian/Vocabulary/Lesson-18:-Means-of-transportation/vi
Các phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách đặt tên và mô tả các phương tiện giao thông thông dụng nhất trong tiếng Ba Tư Iran, bao gồm các phương tiện di chuyển, phương tiện giao thông công cộng và đi bộ.
Các phương tiện di chuyển[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các phương tiện di chuyển thông dụng trong tiếng Ba Tư Iran:
Tiếng Ba Tư Iran | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
اتومبیل | otomobil | Ô tô |
موتور | motor | Xe máy |
دوچرخه | docharke | Xe đạp |
موتورسیکلت | motorsiklet | Xe mô tô |
اسکوتر | eskuter | Xe tay ga |
اسکیت | esket | Ván trượt |
Hãy ghi nhớ cách phát âm các từ trong bảng trên để bạn có thể sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Phương tiện giao thông công cộng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các phương tiện giao thông công cộng thông dụng trong tiếng Ba Tư Iran:
- اتوبوس - Ô tô buýt
- تاکسی - Taxi
- مترو - Tàu điện ngầm
- قطار - Tàu hỏa
Hãy ghi nhớ cách phát âm các từ trong danh sách trên để bạn có thể sử dụng chúng khi đi du lịch hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
Đi bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Đôi khi, đi bộ là phương tiện di chuyển tốt nhất. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến đi bộ trong tiếng Ba Tư Iran:
- پیاده روی - Đi bộ
- پیادهروی شهری - Đi bộ trong thành phố
- پیادهروی در طبیعت - Đi bộ trong thiên nhiên
Hãy ghi nhớ cách phát âm các từ trong danh sách trên để bạn có thể sử dụng chúng khi đi bộ trong địa phương hoặc khi đi du lịch.
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách đặt tên và mô tả các phương tiện giao thông thông dụng nhất trong tiếng Ba Tư Iran. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn trong cuộc sống hàng ngày và trong khi đi du lịch.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 13: Nói về đồ ăn và thức uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 25: Thể thao và giải trí ngoài trời
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 19: Chuẩn bị và đặt chỗ du lịch
- Lesson 1: Saying Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 6: Nói về lịch trình hàng ngày của bạn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 2: Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài 7: Nói về lịch trình hàng ngày của người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 12: Đặt món ăn và thức uống
- Khoá học từ vựng từ 0 đến A1 → Từ vựng → Bài học 26: Giải trí và hoạt động giải trí